Đối đầu Bollstanas Sk (W) vs Ifo Bromolla IF (W), 19h00 ngày 07/10
Kết quả Bollstanas Sk (W) vs Ifo Bromolla IF (W)
Đối đầu Bollstanas Sk (W) vs Ifo Bromolla IF (W)
Phong độ Bollstanas Sk Nữ gần đây
Phong độ Ifo Bromolla IF Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Bollstanas Sk (W) vs Ifo Bromolla IF (W)
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/10/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bollstanas Sk (W) vs Ifo Bromolla IF (W) trước đây
-
20/05/2023Ifo Bromolla IF (W)2 - 0Bollstanas Sk (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bollstanas Sk (W) vs Ifo Bromolla IF (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Bollstanas Sk (W) vs Ifo Bromolla IF (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bollstanas Sk (W) vs Ifo Bromolla IF (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bollstanas Sk (W) vs Ifo Bromolla IF (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bollstanas Sk (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bollstanas Sk (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bollstanas Sk (W) thắng
Bại: là số trận Bollstanas Sk (W) thua
Thắng: là số trận Bollstanas Sk (W) thắng
Bại: là số trận Bollstanas Sk (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bollstanas Sk (W) và Ifo Bromolla IF (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna (W) | 21 | 17 | 4 | 0 | 72 | 13 | 59 | 55 | T T T T T T |
2 | Trelleborgs FF (W) | 21 | 15 | 3 | 3 | 48 | 24 | 24 | 48 | T T T T B T |
3 | Alingsas (W) | 21 | 13 | 5 | 3 | 34 | 18 | 16 | 44 | T T T T H B |
4 | Umea IK (W) | 21 | 10 | 3 | 8 | 40 | 31 | 9 | 33 | T T B B T H |
5 | Gamla Upsala SK (W) | 21 | 8 | 8 | 5 | 40 | 35 | 5 | 32 | T B H H H H |
6 | Jitex DFF (W) | 21 | 10 | 1 | 10 | 48 | 43 | 5 | 31 | B T T T H T |
7 | Lidkopings FK (W) | 21 | 8 | 6 | 7 | 42 | 36 | 6 | 30 | B T T T H T |
8 | Eskilstuna United (W) | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 34 | -5 | 30 | T B H T H T |
9 | Bollstanas Sk (W) | 21 | 5 | 8 | 8 | 33 | 39 | -6 | 23 | H B B H H B |
10 | Ifo Bromolla IF (W) | 21 | 6 | 2 | 13 | 31 | 47 | -16 | 20 | B T B B B B |
11 | Mallbackens IF (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 29 | 40 | -11 | 19 | B B B B B B |
12 | Sundsvalls DFF (W) | 21 | 6 | 1 | 14 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B T B T T |
13 | IK Rosso Uddevalla (W) | 21 | 4 | 4 | 13 | 19 | 47 | -28 | 16 | B B B B H B |
14 | Hacken B (W) | 21 | 3 | 3 | 15 | 26 | 67 | -41 | 12 | H B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển