Đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Orebro Soder Nữ, 18h00 ngày 07/9
Kết quả Bollstanas Sk Nữ vs Orebro Soder Nữ
Đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Orebro Soder Nữ
Phong độ Bollstanas Sk Nữ gần đây
Phong độ Orebro Soder Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Bollstanas Sk Nữ vs Orebro Soder Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Orebro Soder Nữ trước đây
-
18/05/2024Orebro Soder (W)1 - 0Bollstanas Sk (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Orebro Soder Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Orebro Soder Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Orebro Soder Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bollstanas Sk Nữ vs Orebro Soder Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bollstanas Sk Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bollstanas Sk Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bollstanas Sk Nữ thắng
Bại: là số trận Bollstanas Sk Nữ thua
Thắng: là số trận Bollstanas Sk Nữ thắng
Bại: là số trận Bollstanas Sk Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bollstanas Sk Nữ và Orebro Soder Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 17 | 14 | 3 | 0 | 54 | 9 | 45 | 45 | H T T T T H |
2 | Malmo (W) | 17 | 13 | 2 | 2 | 47 | 17 | 30 | 41 | H T T T T T |
3 | Umea IK (W) | 17 | 12 | 1 | 4 | 38 | 20 | 18 | 37 | T T T B B H |
4 | Mallbackens IF (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 23 | 22 | 1 | 27 | H T T B T H |
5 | Sunnana SK (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 25 | 25 | 0 | 25 | T T B T B T |
6 | IK Uppsala (W) | 17 | 8 | 0 | 9 | 27 | 22 | 5 | 24 | T B B T T B |
7 | Gamla Upsala SK (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 28 | 28 | 0 | 23 | B B T B T H |
8 | Bollstanas Sk (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 26 | 26 | 0 | 23 | T H B B B T |
9 | Eskilstuna United (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 22 | 24 | -2 | 20 | B H T B B B |
10 | Orebro Soder (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 22 | 32 | -10 | 20 | T B B T B T |
11 | Lidkopings FK (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 46 | -25 | 17 | B H B T B B |
12 | Jitex DFF (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 25 | 33 | -8 | 15 | B B B B T H |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 17 | 3 | 5 | 9 | 12 | 33 | -21 | 14 | H H T B B B |
14 | IFK Kalmar (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B T T H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển