Đối đầu Brommapojkarna vs Hacken, 19h00 ngày 18/8
Kết quả Brommapojkarna vs Hacken
Nhận định Brommapojkarna vs BK Hacken, 19h00 ngày 18/8
Đối đầu Brommapojkarna vs Hacken
Phong độ Brommapojkarna gần đây
Phong độ Hacken gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Brommapojkarna vs Hacken
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Hacken trước đây
-
16/04/2024Hacken4 - 3Brommapojkarna2 - 2L
-
12/11/2023Brommapojkarna2 - 1Hacken0 - 1W
-
15/07/2023Hacken4 - 2Brommapojkarna1 - 0L
-
26/08/2018Hacken6 - 0Brommapojkarna3 - 0L
-
10/04/2018Brommapojkarna2 - 0Hacken1 - 0W
-
20/09/2014Brommapojkarna1 - 5Hacken1 - 1L
-
08/05/2014Hacken3 - 1Brommapojkarna1 - 1L
-
02/03/2024Hacken1 - 1Brommapojkarna1 - 1D
-
02/03/2019Hacken1 - 0Brommapojkarna0 - 0L
-
20/02/2016Hacken0 - 0Brommapojkarna0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Brommapojkarna vs Hacken
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Hacken: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Hacken: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 7 | 2 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Hacken: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brommapojkarna (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Brommapojkarna (sân khách) | 7 | 0 | 2 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brommapojkarna và Hacken trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 18 | 13 | 2 | 3 | 45 | 16 | 29 | 41 | H T B T B T |
2 | Djurgardens | 17 | 11 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 35 | B T T B T H |
3 | Hammarby | 18 | 10 | 2 | 6 | 33 | 20 | 13 | 32 | H B T T T H |
4 | Mjallby AIF | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 25 | 3 | 29 | T T T B B B |
5 | Elfsborg | 18 | 9 | 1 | 8 | 35 | 27 | 8 | 28 | B T T T B T |
6 | GAIS | 18 | 9 | 1 | 8 | 21 | 23 | -2 | 28 | H B T T B B |
7 | Hacken | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 27 | B T T B H T |
8 | IK Sirius FK | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 28 | 4 | 27 | B T B T T T |
9 | AIK Solna | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 34 | -5 | 26 | B T B B T T |
10 | Brommapojkarna | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 33 | -2 | 25 | B T B T T H |
11 | IFK Norrkoping FK | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 38 | -15 | 23 | B B T T T T |
12 | Halmstads | 18 | 7 | 0 | 11 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B B T B B |
13 | IFK Goteborg | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 27 | -8 | 20 | B T H B H H |
14 | IFK Varnamo | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 27 | -6 | 19 | T B H B B H |
15 | Kalmar | 18 | 5 | 1 | 12 | 23 | 40 | -17 | 16 | T B T B B B |
16 | Vasteras SK FK | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 26 | -12 | 12 | B T H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển