Đối đầu Brommapojkarna vs IFK Goteborg, 00h00 ngày 30/4
Kết quả Brommapojkarna vs IFK Goteborg
Đối đầu Brommapojkarna vs IFK Goteborg
Phong độ Brommapojkarna gần đây
Phong độ IFK Goteborg gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Brommapojkarna vs IFK Goteborg
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs IFK Goteborg trước đây
-
16/09/2023IFK Goteborg1 - 0Brommapojkarna0 - 0L
-
09/05/2023Brommapojkarna0 - 0IFK Goteborg0 - 0D
-
23/10/2018Brommapojkarna0 - 2IFK Goteborg0 - 1L
-
28/07/2018IFK Goteborg3 - 0Brommapojkarna1 - 0L
-
17/08/2014IFK Goteborg3 - 0Brommapojkarna1 - 0L
-
15/04/2014Brommapojkarna1 - 1IFK Goteborg0 - 1D
-
13/07/2013Brommapojkarna2 - 1IFK Goteborg2 - 0W
-
07/04/2013IFK Goteborg2 - 0Brommapojkarna1 - 0L
-
17/10/2010Brommapojkarna1 - 2IFK Goteborg1 - 1L
-
16/03/2018IFK Goteborg3 - 0Brommapojkarna2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brommapojkarna vs IFK Goteborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs IFK Goteborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs IFK Goteborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 9 | 1 | 2 | 6 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs IFK Goteborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brommapojkarna (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Brommapojkarna (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brommapojkarna và IFK Goteborg trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 1 | 17 | 18 | T T T T T T |
2 | Halmstads | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 | B T T B T T |
3 | AIK Solna | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H H T T B |
4 | Djurgardens | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 | T H T B B T |
5 | Hacken | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | B H T T T B |
6 | IFK Norrkoping FK | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 12 | -3 | 10 | B B T H T T |
7 | GAIS | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 | B T B T T B |
8 | Brommapojkarna | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 7 | 5 | 8 | T H B T H |
9 | Mjallby AIF | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 7 | T T H B B |
10 | IK Sirius FK | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T B B H |
11 | Hammarby | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 7 | 1 | 6 | T B T B B |
12 | IFK Goteborg | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 4 | B B T H B |
13 | Elfsborg | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | -5 | 4 | H T B B B |
14 | IFK Varnamo | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 | H B B T B B |
15 | Vasteras SK FK | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5 | -3 | 3 | B B B B T |
16 | Kalmar | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 3 | B B B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển