Đối đầu IFK Varnamo vs Brommapojkarna, 21h30 ngày 12/5
Kết quả IFK Varnamo vs Brommapojkarna
Đối đầu IFK Varnamo vs Brommapojkarna
Phong độ IFK Varnamo gần đây
Phong độ Brommapojkarna gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: IFK Varnamo vs Brommapojkarna
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Brommapojkarna trước đây
-
05/08/2023Brommapojkarna0 - 2IFK Varnamo0 - 1W
-
05/05/2023IFK Varnamo0 - 1Brommapojkarna0 - 0L
-
20/08/2017Brommapojkarna2 - 1IFK Varnamo1 - 1L
-
19/04/2017IFK Varnamo0 - 1Brommapojkarna0 - 0L
-
22/09/2015IFK Varnamo2 - 1Brommapojkarna1 - 1W
-
03/06/2015Brommapojkarna2 - 1IFK Varnamo1 - 1L
-
03/11/2012Brommapojkarna2 - 4IFK Varnamo2 - 2W
-
24/06/2012IFK Varnamo0 - 1Brommapojkarna0 - 1L
-
16/08/2011Brommapojkarna1 - 3IFK Varnamo0 - 1W
-
01/05/2011IFK Varnamo2 - 1Brommapojkarna1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu IFK Varnamo vs Brommapojkarna
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Brommapojkarna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Brommapojkarna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Brommapojkarna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Varnamo (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
IFK Varnamo (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Varnamo thắng
Bại: là số trận IFK Varnamo thua
Thắng: là số trận IFK Varnamo thắng
Bại: là số trận IFK Varnamo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Varnamo và Brommapojkarna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 7 | 6 | 0 | 1 | 19 | 4 | 15 | 18 | T T T T T B |
2 | Mjallby AIF | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 14 | H B B T H T |
3 | AIK Solna | 8 | 4 | 2 | 2 | 15 | 13 | 2 | 14 | H T T B T B |
4 | Djurgardens | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | H T B B T T |
5 | Hacken | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 10 | 4 | 13 | H T T T B T |
6 | GAIS | 7 | 4 | 0 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 | B T T B T T |
7 | Halmstads | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 15 | -5 | 12 | T B T T B B |
8 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T B B B T T |
9 | IK Sirius FK | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 10 | B B H B B T |
10 | IFK Norrkoping FK | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 18 | -7 | 10 | B T H T T B |
11 | Brommapojkarna | 7 | 2 | 3 | 2 | 13 | 11 | 2 | 9 | H B T H B H |
12 | Hammarby | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 10 | 1 | 9 | B T B B T B |
13 | IFK Goteborg | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 7 | B T H B T B |
14 | IFK Varnamo | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | B B T B B T |
15 | Kalmar | 7 | 2 | 0 | 5 | 13 | 15 | -2 | 6 | B B T B B T |
16 | Vasteras SK FK | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B T B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển