Đối đầu Brommapojkarna vs Malmo FF, 20h00 ngày 01/6
Kết quả Brommapojkarna vs Malmo FF
Soi kèo phạt góc Brommapojkarna vs Malmo FF, 20h ngày 01/06
Đối đầu Brommapojkarna vs Malmo FF
Phong độ Brommapojkarna gần đây
Phong độ Malmo FF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Brommapojkarna vs Malmo FF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Malmo FF trước đây
-
03/10/2023Malmo FF2 - 1Brommapojkarna2 - 0L
-
08/04/2023Brommapojkarna1 - 2Malmo FF1 - 0L
-
02/09/2018Brommapojkarna0 - 3Malmo FF0 - 1L
-
24/04/2018Malmo FF3 - 1Brommapojkarna1 - 0L
-
28/10/2014Malmo FF2 - 0Brommapojkarna1 - 0L
-
06/07/2014Brommapojkarna1 - 1Malmo FF1 - 1D
-
20/10/2013Malmo FF2 - 1Brommapojkarna1 - 0L
-
01/06/2013Brommapojkarna1 - 3Malmo FF0 - 1L
-
04/03/2018Malmo FF3 - 1Brommapojkarna1 - 0L
-
22/03/2014Malmo FF2 - 0Brommapojkarna0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brommapojkarna vs Malmo FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Malmo FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Malmo FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 8 | 0 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Malmo FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brommapojkarna (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Brommapojkarna (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brommapojkarna và Malmo FF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 12 | 10 | 1 | 1 | 32 | 7 | 25 | 31 | B T T H T T |
2 | Djurgardens | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 8 | 16 | 25 | T T T T T T |
3 | GAIS | 11 | 7 | 0 | 4 | 16 | 13 | 3 | 21 | B T T B T T |
4 | Mjallby AIF | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 20 | H T T B B T |
5 | Hammarby | 11 | 6 | 0 | 5 | 18 | 15 | 3 | 18 | T B T B T T |
6 | AIK Solna | 11 | 5 | 2 | 4 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
7 | Hacken | 12 | 5 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 17 | T T B H B B |
8 | Elfsborg | 12 | 5 | 1 | 6 | 21 | 19 | 2 | 16 | T B T B T B |
9 | Halmstads | 11 | 5 | 0 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | T B B T B B |
10 | Brommapojkarna | 11 | 3 | 5 | 3 | 17 | 19 | -2 | 14 | B H H B T H |
11 | IFK Varnamo | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | B T H T B T |
12 | IK Sirius FK | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | B B T H H B |
13 | IFK Goteborg | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 11 | T B B H T B |
14 | IFK Norrkoping FK | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 27 | -13 | 11 | T B B H B B |
15 | Kalmar | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 24 | -7 | 10 | B T B H T B |
16 | Vasteras SK FK | 11 | 1 | 2 | 8 | 4 | 14 | -10 | 5 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển