Đối đầu Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ, 20h00 ngày 13/10
Kết quả Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ
Đối đầu Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ
Phong độ Pitea IF Nữ gần đây
Phong độ Brommapojkarna Nữ gần đây
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ
-
Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ trước đây
-
09/05/2024Brommapojkarna (W)0 - 0Pitea IF (W)0 - 0D
-
05/11/2023Pitea IF (W)3 - 0Brommapojkarna (W)2 - 0W
-
23/04/2023Brommapojkarna (W)1 - 4Pitea IF (W)0 - 2W
-
11/09/2022Pitea IF (W)0 - 0Brommapojkarna (W)0 - 0D
-
01/05/2022Brommapojkarna (W)0 - 1Pitea IF (W)0 - 1W
-
24/03/2024Pitea IF (W)3 - 0Brommapojkarna (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 5 | 3 | 2 | 0 |
VĐQG Thụy Điển nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pitea IF Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Pitea IF Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pitea IF Nữ thắng
Bại: là số trận Pitea IF Nữ thua
Thắng: là số trận Pitea IF Nữ thắng
Bại: là số trận Pitea IF Nữ thua
BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pitea IF Nữ và Brommapojkarna Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 23 | 23 | 0 | 0 | 90 | 6 | 84 | 69 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 23 | 17 | 4 | 2 | 57 | 15 | 42 | 55 | H T T T T T |
3 | Hammarby (W) | 23 | 17 | 1 | 5 | 57 | 11 | 46 | 52 | T B T T H T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 23 | 13 | 4 | 6 | 42 | 29 | 13 | 43 | T T T T B H |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 30 | -2 | 35 | T B H H T B |
6 | Djurgardens (W) | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 30 | 2 | 31 | H T H T H H |
7 | Pitea IF (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 25 | -6 | 27 | H T B B B H |
8 | Vaxjo (W) | 23 | 7 | 6 | 10 | 23 | 41 | -18 | 27 | B T B B H H |
9 | Linkopings (W) | 23 | 7 | 5 | 11 | 29 | 43 | -14 | 26 | H B T B H B |
10 | Vittsjo GIK (W) | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 36 | -16 | 24 | H T B H B B |
11 | Brommapojkarna (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 | 42 | -21 | 21 | H B B H B B |
12 | Orebro (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 35 | -17 | 19 | B B T B H T |
13 | AIK Solna (W) | 23 | 4 | 5 | 14 | 26 | 51 | -25 | 17 | B B H T H H |
14 | Trelleborgs FF (W) | 23 | 0 | 3 | 20 | 12 | 80 | -68 | 3 | B B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển