Đối đầu Gefle IF U21 vs Degerfors IF U21, 19h00 ngày 04/6
Kết quả Gefle IF U21 vs Degerfors IF U21
Đối đầu Gefle IF U21 vs Degerfors IF U21
Phong độ Gefle IF U21 gần đây
Phong độ Degerfors IF U21 gần đây
U21 Nam Thụy Điển 2024: Gefle IF U21 vs Degerfors IF U21
-
Giải đấu: U21 Nam Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gefle IF U21 vs Degerfors IF U21 trước đây
-
31/07/2023Degerfors IF U213 - 0Gefle IF U212 - 0L
-
25/04/2023Gefle IF U210 - 2Degerfors IF U210 - 1L
-
02/09/2008Degerfors IF U212 - 4Gefle IF U212 - 3W
-
13/05/2008Gefle IF U211 - 2Degerfors IF U211 - 0L
-
03/04/2018Gefle IF U212 - 1Degerfors IF U211 - 1W
-
24/07/2017Gefle IF U211 - 1Degerfors IF U210 - 1D
-
09/05/2017Degerfors IF U213 - 5Gefle IF U211 - 5W
Thống kê thành tích đối đầu Gefle IF U21 vs Degerfors IF U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF U21 vs Degerfors IF U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF U21 vs Degerfors IF U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
U21 Nam Thụy Điển | 4 | 1 | 0 | 3 |
VĐQG Thụy Điển U21 Miền Đông | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF U21 vs Degerfors IF U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gefle IF U21 (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Gefle IF U21 (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gefle IF U21 thắng
Bại: là số trận Gefle IF U21 thua
Thắng: là số trận Gefle IF U21 thắng
Bại: là số trận Gefle IF U21 thua
BXH Vòng Bảng U21 Nam Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gefle IF U21 và Degerfors IF U21 trên Bảng xếp hạng của U21 Nam Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH U21 Nam Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elfsborg U21 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 4 | 6 | 9 | T T T |
2 | Gais Goteborg U21 | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 6 | T T |
3 | HackenU21 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T |
4 | Orgryte U21 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
5 | Skowad U21 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
6 | Varbergs BoIS U21 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B |
7 | IK Oddevold U21 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 0 | B B B |
8 | Utsiktens BK U21 | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 13 | -9 | 0 | B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển