Đối đầu GAIS vs Degerfors IF, 21h30 ngày 13/4
Kết quả GAIS vs Degerfors IF
Đối đầu GAIS vs Degerfors IF
Phong độ GAIS gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: GAIS vs Degerfors IF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GAIS vs Degerfors IF trước đây
-
24/02/2024Degerfors IF2 - 2GAIS0 - 0D
-
09/02/2023GAIS1 - 0Degerfors IF1 - 0W
-
02/04/2021Degerfors IF2 - 1GAIS1 - 0L
-
07/11/2020Degerfors IF2 - 1GAIS2 - 1L
-
13/08/2020GAIS0 - 0Degerfors IF0 - 0D
-
20/07/2019Degerfors IF0 - 1GAIS0 - 1W
-
25/06/2019GAIS0 - 3Degerfors IF0 - 2L
-
22/09/2018Degerfors IF1 - 1GAIS0 - 0D
-
19/06/2018GAIS1 - 1Degerfors IF0 - 1D
-
29/08/2017GAIS1 - 0Degerfors IF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu GAIS vs Degerfors IF
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Degerfors IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Degerfors IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Degerfors IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GAIS (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
GAIS (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GAIS và Degerfors IF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | Degerfors IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
3 | AIK Solna | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | Malmo FF | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | IFK Goteborg | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 6 | B T T |
6 | Mjallby AIF | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 | H H T |
7 | Elfsborg | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H B T |
8 | GAIS | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B H T |
9 | Osters IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | B T |
10 | Brommapojkarna | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
11 | IFK Norrkoping FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 | T B B |
12 | Djurgardens | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
13 | Hacken | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | IK Sirius FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
15 | IFK Varnamo | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
16 | Halmstads | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển