Đối đầu Degerfors IF vs IK Brage, 18h00 ngày 18/8
Kết quả Degerfors IF vs IK Brage
Đối đầu Degerfors IF vs IK Brage
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Degerfors IF vs IK Brage
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Degerfors IF vs IK Brage trước đây
-
24/05/2024IK Brage0 - 1Degerfors IF0 - 1W
-
10/10/2020IK Brage0 - 0Degerfors IF0 - 0D
-
18/06/2020Degerfors IF4 - 1IK Brage3 - 1W
-
27/09/2019IK Brage1 - 2Degerfors IF0 - 0W
-
08/05/2019Degerfors IF1 - 0IK Brage0 - 0W
-
10/11/2018IK Brage1 - 1Degerfors IF0 - 1D
-
19/05/2018Degerfors IF2 - 2IK Brage1 - 0D
-
24/03/2023Degerfors IF1 - 3IK Brage0 - 0L
-
13/02/2021Degerfors IF0 - 0IK Brage0 - 0D
-
06/02/2020IK Brage5 - 2Degerfors IF2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Degerfors IF vs IK Brage
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs IK Brage: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs IK Brage: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 7 | 4 | 3 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs IK Brage: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Degerfors IF (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Degerfors IF (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Degerfors IF và IK Brage trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 18 | 11 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 38 | T T H B T H |
2 | Osters IF | 19 | 9 | 6 | 4 | 29 | 16 | 13 | 33 | T T B B H T |
3 | Degerfors IF | 18 | 8 | 7 | 3 | 32 | 20 | 12 | 31 | H T B T H H |
4 | IK Brage | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 13 | 11 | 31 | T H B T T T |
5 | Helsingborg | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 18 | 6 | 30 | B T T T T H |
6 | Sandvikens IF | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 23 | 5 | 28 | T B B B T H |
7 | Utsiktens BK | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 25 | B T T B B B |
8 | Orgryte | 19 | 6 | 5 | 8 | 29 | 27 | 2 | 23 | T H T T T B |
9 | Trelleborgs FF | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 23 | B H B B T T |
10 | Ostersunds FK | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 23 | B T T B H B |
11 | Varbergs BoIS FC | 19 | 6 | 4 | 9 | 26 | 28 | -2 | 22 | B H B B T T |
12 | IK Oddevold | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 31 | -8 | 22 | T B B H H T |
13 | Orebro | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 20 | H T H B T B |
14 | Gefle IF | 18 | 4 | 6 | 8 | 26 | 35 | -9 | 18 | B H H T B B |
15 | Skovde AIK | 18 | 5 | 3 | 10 | 10 | 25 | -15 | 18 | B B T B B B |
16 | GIF Sundsvall | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 31 | -17 | 16 | B B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển