Đối đầu Utsiktens BK vs Degerfors IF, 20h00 ngày 14/9
Kết quả Utsiktens BK vs Degerfors IF
Đối đầu Utsiktens BK vs Degerfors IF
Phong độ Utsiktens BK gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Utsiktens BK vs Degerfors IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Degerfors IF trước đây
-
01/06/2024Degerfors IF3 - 1Utsiktens BK2 - 1L
-
01/08/2015Degerfors IF1 - 2Utsiktens BK1 - 1W
-
03/04/2015Utsiktens BK4 - 1Degerfors IF3 - 0W
-
06/03/2021Degerfors IF2 - 0Utsiktens BK1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Utsiktens BK vs Degerfors IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Degerfors IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Degerfors IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Degerfors IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Utsiktens BK (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Utsiktens BK (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Utsiktens BK thắng
Bại: là số trận Utsiktens BK thua
Thắng: là số trận Utsiktens BK thắng
Bại: là số trận Utsiktens BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Utsiktens BK và Degerfors IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 21 | 12 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 41 | B T H B B T |
2 | Degerfors IF | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 22 | 16 | 38 | T H H H T T |
3 | Helsingborg | 21 | 10 | 6 | 5 | 30 | 22 | 8 | 36 | T T H T T B |
4 | Sandvikens IF | 21 | 10 | 5 | 6 | 36 | 25 | 11 | 35 | B T H T T H |
5 | Osters IF | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 20 | 12 | 34 | B B H T B H |
6 | IK Brage | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 32 | T T T H B B |
7 | Utsiktens BK | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 29 | T B B B T H |
8 | Trelleborgs FF | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 28 | -4 | 29 | B B T T B T |
9 | Orgryte | 21 | 7 | 5 | 9 | 32 | 30 | 2 | 26 | T T T B B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T T T H |
11 | Orebro | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 28 | -1 | 24 | B T B T B H |
12 | Ostersunds FK | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 30 | -8 | 24 | T B H B H B |
13 | Gefle IF | 21 | 6 | 6 | 9 | 30 | 40 | -10 | 24 | T B B B T T |
14 | IK Oddevold | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H H T B B |
15 | GIF Sundsvall | 21 | 5 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 20 | T T H B T H |
16 | Skovde AIK | 21 | 5 | 4 | 12 | 13 | 31 | -18 | 19 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển