Đối đầu Degerfors IF vs Utsiktens BK, 18h00 ngày 01/6
Kết quả Degerfors IF vs Utsiktens BK
Đối đầu Degerfors IF vs Utsiktens BK
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ Utsiktens BK gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Degerfors IF vs Utsiktens BK
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Utsiktens BK trước đây
-
06/03/2021Degerfors IF2 - 0Utsiktens BK1 - 0W
-
01/08/2015Degerfors IF1 - 2Utsiktens BK1 - 1L
-
03/04/2015Utsiktens BK4 - 1Degerfors IF3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Degerfors IF vs Utsiktens BK
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Utsiktens BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Utsiktens BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Utsiktens BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Degerfors IF (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Degerfors IF (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Degerfors IF và Utsiktens BK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 21 | T T T H B T |
2 | Osters IF | 10 | 5 | 4 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | H H T H T T |
3 | Utsiktens BK | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 19 | B T H H T T |
4 | Degerfors IF | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 16 | H B B T T H |
5 | Trelleborgs FF | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 15 | H T H H T T |
6 | IK Brage | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | B T T H B B |
7 | Sandvikens IF | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 15 | H B H T H T |
8 | Skovde AIK | 10 | 4 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 14 | H B B T T B |
9 | Gefle IF | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | H H T T B T |
10 | Ostersunds FK | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 12 | -2 | 12 | H H B B T T |
11 | IK Oddevold | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 12 | H T B H B B |
12 | Helsingborg | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 10 | -1 | 11 | H T H H B B |
13 | Orebro | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 13 | -3 | 11 | T H T H B B |
14 | GIF Sundsvall | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 8 | H B B B H B |
15 | Varbergs BoIS FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 16 | -6 | 8 | H B B B T H |
16 | Orgryte | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 6 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển