Đối đầu Elfsborg vs Djurgardens, 21h30 ngày 28/7
Kết quả Elfsborg vs Djurgardens
Soi kèo phạt góc Elfsborg vs Djurgardens, 21h30 ngày 28/07
Đối đầu Elfsborg vs Djurgardens
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ Djurgardens gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Elfsborg vs Djurgardens
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/7/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elfsborg vs Djurgardens trước đây
-
12/05/2024Djurgardens2 - 0Elfsborg0 - 0L
-
22/07/2023Djurgardens0 - 4Elfsborg0 - 3W
-
04/06/2023Elfsborg1 - 1Djurgardens0 - 0D
-
30/08/2022Djurgardens2 - 1Elfsborg2 - 0L
-
10/05/2022Elfsborg0 - 0Djurgardens0 - 0D
-
19/10/2021Djurgardens0 - 3Elfsborg0 - 1W
-
11/04/2021Elfsborg0 - 2Djurgardens0 - 1L
-
12/09/2020Djurgardens1 - 1Elfsborg0 - 1D
-
19/07/2020Elfsborg1 - 0Djurgardens0 - 0W
-
06/08/2019Elfsborg0 - 1Djurgardens0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Elfsborg vs Djurgardens
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs Djurgardens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs Djurgardens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs Djurgardens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elfsborg (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Elfsborg (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elfsborg và Djurgardens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 16 | 12 | 2 | 2 | 44 | 15 | 29 | 38 | T T H T B T |
2 | Djurgardens | 15 | 10 | 1 | 4 | 29 | 14 | 15 | 31 | T T B T T B |
3 | Mjallby AIF | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 21 | 7 | 29 | B T T T T B |
4 | Elfsborg | 16 | 8 | 1 | 7 | 32 | 24 | 8 | 25 | T B B T T T |
5 | Hammarby | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 16 | 7 | 25 | T T T H B T |
6 | GAIS | 15 | 8 | 1 | 6 | 19 | 20 | -1 | 25 | T T B H B T |
7 | Hacken | 16 | 7 | 3 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 | B B T T B H |
8 | AIK Solna | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 32 | -6 | 20 | B T B B T B |
9 | IK Sirius FK | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 25 | -1 | 18 | H B T B T B |
10 | IFK Varnamo | 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 18 | B T B T B H |
11 | Brommapojkarna | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 26 | -6 | 18 | T H H B T B |
12 | IFK Goteborg | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 22 | -7 | 18 | T B T B T H |
13 | Halmstads | 15 | 6 | 0 | 9 | 19 | 27 | -8 | 18 | B B T B B B |
14 | IFK Norrkoping FK | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | 17 | B B B B T T |
15 | Kalmar | 16 | 5 | 1 | 10 | 21 | 33 | -12 | 16 | B B T B T B |
16 | Vasteras SK FK | 15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 18 | -6 | 12 | H H T B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển