Đối đầu Elfsborg vs GAIS, 21h00 ngày 11/8
Kết quả Elfsborg vs GAIS
Nhận định Elfsborg vs GAIS, 21h00 ngày 11/8
Đối đầu Elfsborg vs GAIS
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ GAIS gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Elfsborg vs GAIS
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elfsborg vs GAIS trước đây
-
19/05/2024GAIS2 - 1Elfsborg2 - 1L
-
07/10/2012GAIS1 - 2Elfsborg0 - 1W
-
26/04/2012Elfsborg2 - 1GAIS1 - 1W
-
13/09/2011Elfsborg1 - 3GAIS0 - 0L
-
18/02/2024Elfsborg2 - 0GAIS0 - 0W
-
20/02/2018Elfsborg2 - 3GAIS2 - 2L
-
17/03/2013Elfsborg3 - 1GAIS0 - 0W
-
18/02/2015Elfsborg4 - 0GAIS2 - 0W
-
21/06/2012Elfsborg3 - 0GAIS2 - 0W
-
23/02/2012Elfsborg0 - 0GAIS0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Elfsborg vs GAIS
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs GAIS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs GAIS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs GAIS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elfsborg (sân nhà) | 8 | 5 | 1 | 2 |
Elfsborg (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elfsborg và GAIS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 18 | 13 | 2 | 3 | 45 | 16 | 29 | 41 | H T B T B T |
2 | Djurgardens | 17 | 11 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 35 | B T T B T H |
3 | Hammarby | 17 | 10 | 1 | 6 | 30 | 17 | 13 | 31 | T H B T T T |
4 | Mjallby AIF | 17 | 9 | 2 | 6 | 28 | 24 | 4 | 29 | T T T T B B |
5 | GAIS | 17 | 9 | 1 | 7 | 20 | 21 | -1 | 28 | B H B T T B |
6 | Hacken | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 27 | B T T B H T |
7 | Elfsborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 33 | 26 | 7 | 25 | B B T T T B |
8 | IK Sirius FK | 17 | 7 | 3 | 7 | 29 | 27 | 2 | 24 | T B T B T T |
9 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 6 | 5 | 28 | 30 | -2 | 24 | H B T B T T |
10 | AIK Solna | 17 | 7 | 2 | 8 | 28 | 34 | -6 | 23 | B B T B B T |
11 | IFK Norrkoping FK | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 38 | -15 | 23 | B B T T T T |
12 | Halmstads | 18 | 7 | 0 | 11 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B B T B B |
13 | IFK Goteborg | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 27 | -8 | 19 | T B T H B H |
14 | IFK Varnamo | 17 | 5 | 3 | 9 | 21 | 27 | -6 | 18 | B T B H B B |
15 | Kalmar | 17 | 5 | 1 | 11 | 22 | 37 | -15 | 16 | B T B T B B |
16 | Vasteras SK FK | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 26 | -12 | 12 | B T H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển