Đối đầu Jitex DFF Nữ vs Eskilstuna United Nữ, 20h00 ngày 07/9
Kết quả Jitex DFF Nữ vs Eskilstuna United Nữ
Đối đầu Jitex DFF Nữ vs Eskilstuna United Nữ
Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây
Phong độ Eskilstuna United Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Jitex DFF Nữ vs Eskilstuna United Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Eskilstuna United Nữ trước đây
-
13/04/2024Eskilstuna United (W)2 - 0Jitex DFF (W)0 - 0L
-
16/09/2023Jitex DFF (W)3 - 3Eskilstuna United (W)1 - 2D
-
14/05/2023Eskilstuna United (W)3 - 1Jitex DFF (W)0 - 0L
-
01/08/2009Eskilstuna United (W)1 - 1Jitex DFF (W)1 - 0D
-
26/04/2009Jitex DFF (W)4 - 0Eskilstuna United (W)1 - 0W
-
27/08/2014Jitex DFF (W)1 - 2Eskilstuna United (W)0 - 1L
-
27/04/2014Eskilstuna United (W)2 - 0Jitex DFF (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jitex DFF Nữ vs Eskilstuna United Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Eskilstuna United Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Eskilstuna United Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 5 | 1 | 2 | 2 |
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Eskilstuna United Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jitex DFF Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Jitex DFF Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jitex DFF Nữ thắng
Bại: là số trận Jitex DFF Nữ thua
Thắng: là số trận Jitex DFF Nữ thắng
Bại: là số trận Jitex DFF Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jitex DFF Nữ và Eskilstuna United Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 17 | 14 | 3 | 0 | 54 | 9 | 45 | 45 | H T T T T H |
2 | Malmo (W) | 17 | 13 | 2 | 2 | 47 | 17 | 30 | 41 | H T T T T T |
3 | Umea IK (W) | 17 | 12 | 1 | 4 | 38 | 20 | 18 | 37 | T T T B B H |
4 | Mallbackens IF (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 23 | 22 | 1 | 27 | H T T B T H |
5 | Sunnana SK (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 25 | 25 | 0 | 25 | T T B T B T |
6 | IK Uppsala (W) | 17 | 8 | 0 | 9 | 27 | 22 | 5 | 24 | T B B T T B |
7 | Gamla Upsala SK (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 28 | 28 | 0 | 23 | B B T B T H |
8 | Bollstanas Sk (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 26 | 26 | 0 | 23 | T H B B B T |
9 | Eskilstuna United (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 22 | 24 | -2 | 20 | B H T B B B |
10 | Orebro Soder (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 22 | 32 | -10 | 20 | T B B T B T |
11 | Lidkopings FK (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 46 | -25 | 17 | B H B T B B |
12 | Jitex DFF (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 25 | 33 | -8 | 15 | B B B B T H |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 17 | 3 | 5 | 9 | 12 | 33 | -21 | 14 | H H T B B B |
14 | IFK Kalmar (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B T T H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển