Đối đầu Lidkopings FK Nữ vs Eskilstuna United Nữ, 20h00 ngày 12/10
Kết quả Lidkopings FK Nữ vs Eskilstuna United Nữ
Đối đầu Lidkopings FK Nữ vs Eskilstuna United Nữ
Phong độ Lidkopings FK Nữ gần đây
Phong độ Eskilstuna United Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Lidkopings FK Nữ vs Eskilstuna United Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lidkopings FK Nữ vs Eskilstuna United Nữ trước đây
-
11/05/2024Eskilstuna United (W)1 - 0Lidkopings FK (W)0 - 0L
-
19/08/2023Lidkopings FK (W)1 - 2Eskilstuna United (W)1 - 0L
-
02/07/2023Eskilstuna United (W)2 - 2Lidkopings FK (W)1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Lidkopings FK Nữ vs Eskilstuna United Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Lidkopings FK Nữ vs Eskilstuna United Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lidkopings FK Nữ vs Eskilstuna United Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lidkopings FK Nữ vs Eskilstuna United Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lidkopings FK Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Lidkopings FK Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lidkopings FK Nữ thắng
Bại: là số trận Lidkopings FK Nữ thua
Thắng: là số trận Lidkopings FK Nữ thắng
Bại: là số trận Lidkopings FK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lidkopings FK Nữ và Eskilstuna United Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 22 | 18 | 2 | 2 | 59 | 18 | 41 | 56 | T T T T T T |
2 | Alingsas (W) | 22 | 17 | 4 | 1 | 63 | 15 | 48 | 55 | H B T T T H |
3 | Umea IK (W) | 22 | 14 | 2 | 6 | 48 | 29 | 19 | 44 | H T B H B T |
4 | IK Uppsala (W) | 22 | 12 | 1 | 9 | 37 | 27 | 10 | 37 | B T T T T H |
5 | Bollstanas Sk (W) | 22 | 11 | 2 | 9 | 37 | 33 | 4 | 35 | T T T T B T |
6 | Mallbackens IF (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 28 | 2 | 32 | H B B T H H |
7 | Sunnana SK (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 30 | 32 | -2 | 32 | T H T B B T |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 22 | 9 | 3 | 10 | 36 | 34 | 2 | 30 | H T B T H B |
9 | Eskilstuna United (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 29 | 34 | -5 | 24 | B B H B T B |
10 | Jitex DFF (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 39 | 50 | -11 | 22 | H T B B T H |
11 | Orebro Soder (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 40 | -13 | 22 | T B H H B B |
12 | Lidkopings FK (W) | 22 | 6 | 2 | 14 | 26 | 57 | -31 | 20 | B B B B B T |
13 | IFK Kalmar (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 20 | 54 | -34 | 16 | H B T B T B |
14 | Sundsvalls DFF (W) | 22 | 3 | 6 | 13 | 14 | 44 | -30 | 15 | B H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển