Đối đầu Syrianska Botkyrka IF vs FC Nacka Iliria, 20h00 ngày 23/6
Kết quả Syrianska Botkyrka IF vs FC Nacka Iliria
Đối đầu Syrianska Botkyrka IF vs FC Nacka Iliria
Phong độ Syrianska Botkyrka IF gần đây
Phong độ FC Nacka Iliria gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Syrianska Botkyrka IF vs FC Nacka Iliria
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Syrianska Botkyrka IF vs FC Nacka Iliria trước đây
-
16/09/2023FC Nacka Iliria3 - 1Syrianska Botkyrka IF1 - 0L
-
21/05/2023Syrianska Botkyrka IF2 - 1FC Nacka Iliria1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Syrianska Botkyrka IF vs FC Nacka Iliria
- Thống kê lịch sử đối đầu Syrianska Botkyrka IF vs FC Nacka Iliria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Syrianska Botkyrka IF vs FC Nacka Iliria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Syrianska Botkyrka IF vs FC Nacka Iliria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Syrianska Botkyrka IF (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Syrianska Botkyrka IF (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Syrianska Botkyrka IF thắng
Bại: là số trận Syrianska Botkyrka IF thua
Thắng: là số trận Syrianska Botkyrka IF thắng
Bại: là số trận Syrianska Botkyrka IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Syrianska Botkyrka IF và FC Nacka Iliria trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 13 | 11 | 2 | 0 | 42 | 15 | 27 | 35 | T T T T T T |
2 | Atvidabergs | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T H T H H |
3 | Nykopings BIS | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 20 | 4 | 22 | T T H T B H |
4 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
5 | Syrianska Botkyrka IF | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | 21 | T T B H B H |
6 | IF Sylvia | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | T T B B T H |
7 | Syrianska FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 18 | 1 | 19 | T B B T T H |
8 | Enskede IK | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | H T B T B T |
9 | BK Ljungsbro | 13 | 3 | 5 | 5 | 21 | 26 | -5 | 14 | B H H B H B |
10 | Syrianska Eskilstuna IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 22 | 36 | -14 | 13 | B H T B T B |
11 | FC Nacka Iliria | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 23 | -7 | 12 | B T B T B B |
12 | Huddinge IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 11 | B B H B T T |
13 | Smedby AIS | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 19 | -8 | 10 | B B B B T B |
14 | Mjolby AI FF | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển