Đối đầu Friska Viljor FC vs IF Karlstad Fotboll, 18h00 ngày 13/10
Kết quả Friska Viljor FC vs IF Karlstad Fotboll
Đối đầu Friska Viljor FC vs IF Karlstad Fotboll
Phong độ Friska Viljor FC gần đây
Phong độ IF Karlstad Fotboll gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Friska Viljor FC vs IF Karlstad Fotboll
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs IF Karlstad Fotboll trước đây
-
04/05/2024IF Karlstad Fotboll0 - 1Friska Viljor FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Friska Viljor FC vs IF Karlstad Fotboll
- Thống kê lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs IF Karlstad Fotboll: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs IF Karlstad Fotboll: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs IF Karlstad Fotboll: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Friska Viljor FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Friska Viljor FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Friska Viljor FC thắng
Bại: là số trận Friska Viljor FC thua
Thắng: là số trận Friska Viljor FC thắng
Bại: là số trận Friska Viljor FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Friska Viljor FC và IF Karlstad Fotboll trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 25 | 19 | 2 | 4 | 59 | 21 | 38 | 59 | B T T T T T |
2 | Umea FC | 26 | 18 | 5 | 3 | 62 | 31 | 31 | 59 | T B B H B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 25 | 18 | 3 | 4 | 58 | 22 | 36 | 57 | T T T T T T |
4 | Hammarby TFF | 25 | 11 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 39 | B B H T T H |
5 | Sollentuna United | 25 | 10 | 8 | 7 | 41 | 45 | -4 | 38 | T B H T H T |
6 | Vasalunds IF | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 27 | 9 | 37 | H T T T T H |
7 | IF Karlstad Fotboll | 25 | 11 | 4 | 10 | 39 | 34 | 5 | 37 | T H H T B B |
8 | Karlbergs BK | 25 | 10 | 7 | 8 | 40 | 39 | 1 | 37 | H H T B H B |
9 | Assyriska | 25 | 8 | 6 | 11 | 39 | 48 | -9 | 30 | B T H B B H |
10 | Orebro Syrianska IF | 25 | 7 | 8 | 10 | 35 | 38 | -3 | 29 | H B B B H H |
11 | IFK Stocksund | 25 | 7 | 7 | 11 | 49 | 52 | -3 | 28 | H H B B T H |
12 | FBK Karlstad | 26 | 7 | 5 | 14 | 39 | 54 | -15 | 26 | H B T B T B |
13 | AFC Eskilstuna | 25 | 5 | 8 | 12 | 39 | 50 | -11 | 23 | B B T B B H |
14 | Taby | 25 | 5 | 5 | 15 | 32 | 55 | -23 | 20 | T H B B T H |
15 | Pitea IF | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 56 | -34 | 20 | H B T B B B |
16 | Friska Viljor FC | 25 | 5 | 4 | 16 | 33 | 67 | -34 | 19 | B H B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển