Đối đầu Friska Viljor FC vs Orebro Syrianska IF, 18h00 ngày 20/10
Kết quả Friska Viljor FC vs Orebro Syrianska IF
Đối đầu Friska Viljor FC vs Orebro Syrianska IF
Phong độ Friska Viljor FC gần đây
Phong độ Orebro Syrianska IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Friska Viljor FC vs Orebro Syrianska IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Orebro Syrianska IF trước đây
-
14/04/2024Orebro Syrianska IF3 - 2Friska Viljor FC2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Friska Viljor FC vs Orebro Syrianska IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Orebro Syrianska IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Orebro Syrianska IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Orebro Syrianska IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Friska Viljor FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Friska Viljor FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Friska Viljor FC thắng
Bại: là số trận Friska Viljor FC thua
Thắng: là số trận Friska Viljor FC thắng
Bại: là số trận Friska Viljor FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Friska Viljor FC và Orebro Syrianska IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 26 | 19 | 2 | 5 | 60 | 24 | 36 | 59 | T T T T T B |
2 | Umea FC | 26 | 18 | 5 | 3 | 62 | 31 | 31 | 59 | T B B H B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 26 | 18 | 4 | 4 | 60 | 24 | 36 | 58 | T T T T T H |
4 | Hammarby TFF | 26 | 12 | 6 | 8 | 42 | 24 | 18 | 42 | B H T T H T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 26 | 12 | 4 | 10 | 40 | 34 | 6 | 40 | H H T B B T |
6 | Karlbergs BK | 26 | 11 | 7 | 8 | 43 | 40 | 3 | 40 | H T B H B T |
7 | Sollentuna United | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 47 | -5 | 38 | B H T H T B |
8 | Vasalunds IF | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 30 | 7 | 37 | T T T T H B |
9 | IFK Stocksund | 26 | 8 | 7 | 11 | 51 | 53 | -2 | 31 | H B B T H T |
10 | Assyriska | 26 | 8 | 7 | 11 | 41 | 50 | -9 | 31 | T H B B H H |
11 | Orebro Syrianska IF | 26 | 7 | 9 | 10 | 36 | 39 | -3 | 30 | B B B H H H |
12 | FBK Karlstad | 26 | 7 | 5 | 14 | 39 | 54 | -15 | 26 | H B T B T B |
13 | AFC Eskilstuna | 26 | 5 | 9 | 12 | 40 | 51 | -11 | 24 | B T B B H H |
14 | Pitea IF | 26 | 6 | 5 | 15 | 24 | 56 | -32 | 23 | B T B B B T |
15 | Taby | 26 | 5 | 5 | 16 | 32 | 57 | -25 | 20 | H B B T H B |
16 | Friska Viljor FC | 26 | 5 | 4 | 17 | 33 | 68 | -35 | 19 | H B T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển