Đối đầu Friska Viljor FC vs Pitea IF, 21h00 ngày 08/6
Kết quả Friska Viljor FC vs Pitea IF
Đối đầu Friska Viljor FC vs Pitea IF
Phong độ Friska Viljor FC gần đây
Phong độ Pitea IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Friska Viljor FC vs Pitea IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Pitea IF trước đây
-
02/03/2024Friska Viljor FC3 - 2Pitea IF2 - 0W
-
12/09/2020Pitea IF2 - 0Friska Viljor FC0 - 0L
-
05/10/2019Friska Viljor FC6 - 1Pitea IF3 - 1W
-
16/06/2019Pitea IF1 - 4Friska Viljor FC1 - 0W
-
22/09/2018Friska Viljor FC2 - 1Pitea IF2 - 1W
-
10/06/2018Pitea IF2 - 1Friska Viljor FC1 - 0L
-
05/09/2009Friska Viljor FC2 - 4Pitea IF2 - 3L
-
23/05/2009Pitea IF3 - 1Friska Viljor FC2 - 0L
-
02/08/2008Pitea IF5 - 1Friska Viljor FC2 - 0L
-
20/06/2008Friska Viljor FC2 - 3Pitea IF0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Friska Viljor FC vs Pitea IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Pitea IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Pitea IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 3 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Friska Viljor FC vs Pitea IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Friska Viljor FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Friska Viljor FC (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Friska Viljor FC thắng
Bại: là số trận Friska Viljor FC thua
Thắng: là số trận Friska Viljor FC thắng
Bại: là số trận Friska Viljor FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Friska Viljor FC và Pitea IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 11 | 10 | 1 | 0 | 34 | 10 | 24 | 31 | T T T T T T |
2 | Umea FC | 11 | 8 | 3 | 0 | 26 | 12 | 14 | 27 | T T T T H H |
3 | Hammarby TFF | 11 | 7 | 2 | 2 | 26 | 9 | 17 | 23 | T T B T T T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 13 | 12 | 21 | B H T H T T |
5 | Orebro Syrianska IF | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 14 | 4 | 18 | B B T T T T |
6 | Assyriska | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 22 | -3 | 17 | T T B B B T |
7 | Vasalunds IF | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 15 | T T B H H B |
8 | Sollentuna United | 11 | 3 | 5 | 3 | 16 | 21 | -5 | 14 | H T T H H B |
9 | IF Karlstad Fotboll | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 18 | -7 | 13 | B T B T B B |
10 | Karlbergs BK | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 20 | -4 | 11 | H B B B T B |
11 | AFC Eskilstuna | 11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 19 | -4 | 11 | B H T H T B |
12 | FBK Karlstad | 11 | 3 | 1 | 7 | 14 | 23 | -9 | 10 | B B B B B T |
13 | Taby | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 24 | -10 | 9 | H B B B B T |
14 | IFK Stocksund | 11 | 2 | 2 | 7 | 20 | 24 | -4 | 8 | H B T B B B |
15 | Friska Viljor FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 31 | -16 | 8 | T B T H H B |
16 | Pitea IF | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 23 | -13 | 7 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển