Đối đầu Ytterhogdal IK vs Froso IF, 00h30 ngày 06/6
Kết quả Ytterhogdal IK vs Froso IF
Đối đầu Ytterhogdal IK vs Froso IF
Phong độ Ytterhogdal IK gần đây
Phong độ Froso IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Ytterhogdal IK vs Froso IF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/6/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ytterhogdal IK vs Froso IF trước đây
-
09/09/2023Ytterhogdal IK1 - 1Froso IF0 - 0D
-
13/05/2023Froso IF2 - 1Ytterhogdal IK0 - 1L
-
05/08/2021Ytterhogdal IK1 - 0Froso IF1 - 0W
-
08/07/2021Froso IF1 - 4Ytterhogdal IK0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Ytterhogdal IK vs Froso IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Ytterhogdal IK vs Froso IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ytterhogdal IK vs Froso IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ytterhogdal IK vs Froso IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ytterhogdal IK (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ytterhogdal IK (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ytterhogdal IK thắng
Bại: là số trận Ytterhogdal IK thua
Thắng: là số trận Ytterhogdal IK thắng
Bại: là số trận Ytterhogdal IK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ytterhogdal IK và Froso IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 10 | 8 | 2 | 0 | 33 | 12 | 21 | 26 | H H T T T T |
2 | Nykopings BIS | 10 | 6 | 3 | 1 | 22 | 15 | 7 | 21 | T H T T H T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 13 | 9 | 20 | T T T T B H |
4 | IK Sleipner | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 18 | T T T H T H |
5 | Atvidabergs | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 17 | B H B T T H |
6 | IF Sylvia | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 15 | H H B T T B |
7 | Syrianska FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | H T T B B T |
8 | BK Ljungsbro | 10 | 3 | 4 | 3 | 17 | 19 | -2 | 13 | B H T B H H |
9 | FC Nacka Iliria | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | H B B T B T |
10 | Enskede IK | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 15 | -4 | 10 | B B B H T B |
11 | Syrianska Eskilstuna IF | 10 | 2 | 4 | 4 | 15 | 26 | -11 | 10 | H H T B H T |
12 | Smedby AIS | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 16 | -8 | 7 | T T B B B B |
13 | Mjolby AI FF | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 26 | -14 | 7 | T B B B B B |
14 | Huddinge IF | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển