Đối đầu GAIS vs Hacken, 21h00 ngày 25/5
VĐQG Thụy Điển 2024: GAIS vs Hacken
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GAIS vs Hacken trước đây
-
23/02/2020Hacken3 - 0GAIS2 - 0L
-
09/03/2019Hacken4 - 1GAIS1 - 0L
-
24/03/2019Hacken1 - 2GAIS0 - 2W
-
04/02/2016Hacken1 - 0GAIS1 - 0L
-
26/02/2014Hacken0 - 0GAIS0 - 0D
-
26/01/2013GAIS0 - 1Hacken0 - 0L
-
20/01/2012GAIS2 - 1Hacken1 - 0W
-
31/07/2012Hacken3 - 1GAIS1 - 1L
-
31/03/2012GAIS0 - 0Hacken0 - 0D
-
24/07/2011Hacken2 - 0GAIS0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GAIS vs Hacken
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Hacken: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Hacken: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
VĐQG Thụy Điển | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Hacken: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GAIS (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
GAIS (sân khách) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GAIS và Hacken trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 10 | 8 | 1 | 1 | 25 | 6 | 19 | 25 | T T B T T H |
2 | Djurgardens | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 22 | B T T T T T |
3 | GAIS | 10 | 6 | 0 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T B T T B T |
4 | Mjallby AIF | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | B T H T T B |
5 | Hacken | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 16 | 3 | 17 | T B T T B H |
6 | Hammarby | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 15 | 0 | 15 | B T B T B T |
7 | Halmstads | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | T T B B T B |
8 | AIK Solna | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 21 | -4 | 14 | T B T B B B |
9 | Elfsborg | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 17 | 1 | 13 | B T T B T B |
10 | Brommapojkarna | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 18 | -2 | 13 | H B H H B T |
11 | IK Sirius FK | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | H B B T H H |
12 | IFK Goteborg | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H T |
13 | IFK Varnamo | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 11 | B B T H T B |
14 | IFK Norrkoping FK | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 23 | -9 | 11 | T T B B H B |
15 | Kalmar | 10 | 3 | 1 | 6 | 17 | 19 | -2 | 10 | B B T B H T |
16 | Vasteras SK FK | 10 | 1 | 1 | 8 | 3 | 13 | -10 | 4 | T B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển