Đối đầu Hammarby vs GAIS, 00h00 ngày 27/8
Kết quả Hammarby vs GAIS
Nhận định Hammarby vs GAIS, 0h00 ngày 27/8
Đối đầu Hammarby vs GAIS
Phong độ Hammarby gần đây
Phong độ GAIS gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Hammarby vs GAIS
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hammarby vs GAIS trước đây
-
07/07/2024GAIS0 - 0Hammarby0 - 0D
-
24/09/2009Hammarby1 - 2GAIS0 - 1L
-
30/04/2009GAIS2 - 2Hammarby1 - 1D
-
16/08/2008Hammarby2 - 4GAIS2 - 1L
-
25/02/2018Hammarby3 - 3GAIS1 - 2D
-
26/10/2014GAIS0 - 0Hammarby0 - 0D
-
19/06/2014Hammarby1 - 3GAIS1 - 2L
-
20/09/2013Hammarby3 - 1GAIS1 - 1W
-
24/05/2013GAIS1 - 0Hammarby0 - 0L
-
14/02/2009Hammarby1 - 1GAIS0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hammarby vs GAIS
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs GAIS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs GAIS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs GAIS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hammarby (sân nhà) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Hammarby (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hammarby thắng
Bại: là số trận Hammarby thua
Thắng: là số trận Hammarby thắng
Bại: là số trận Hammarby thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hammarby và GAIS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 20 | 14 | 3 | 3 | 49 | 19 | 30 | 45 | B T B T T H |
2 | Djurgardens | 19 | 12 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 38 | T B T H B T |
3 | Hammarby | 19 | 11 | 2 | 6 | 36 | 20 | 16 | 35 | B T T T H T |
4 | Elfsborg | 20 | 10 | 2 | 8 | 39 | 29 | 10 | 32 | T T B T H T |
5 | AIK Solna | 20 | 10 | 2 | 8 | 33 | 35 | -2 | 32 | B B T T T T |
6 | Hacken | 19 | 9 | 4 | 6 | 39 | 32 | 7 | 31 | T B H T T H |
7 | GAIS | 19 | 10 | 1 | 8 | 24 | 24 | 0 | 31 | B T T B B T |
8 | Mjallby AIF | 19 | 9 | 3 | 7 | 29 | 26 | 3 | 30 | T T B B B H |
9 | IK Sirius FK | 20 | 8 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 28 | B T T T H B |
10 | Brommapojkarna | 20 | 6 | 7 | 7 | 33 | 38 | -5 | 25 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 19 | 7 | 2 | 10 | 24 | 40 | -16 | 23 | B T T T T B |
12 | IFK Goteborg | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 31 | -10 | 21 | H B H H H B |
13 | Halmstads | 19 | 7 | 0 | 12 | 22 | 35 | -13 | 21 | B B T B B B |
14 | IFK Varnamo | 20 | 5 | 5 | 10 | 22 | 31 | -9 | 20 | H B B H B H |
15 | Kalmar | 20 | 5 | 2 | 13 | 26 | 44 | -18 | 17 | T B B B B H |
16 | Vasteras SK FK | 19 | 4 | 3 | 12 | 16 | 27 | -11 | 15 | T H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển