Đối đầu GAIS vs Kalmar, 20h00 ngày 31/8
VĐQG Thụy Điển 2024: GAIS vs Kalmar
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GAIS vs Kalmar trước đây
-
26/04/2024Kalmar2 - 3GAIS1 - 1W
-
02/09/2012GAIS1 - 2Kalmar0 - 1L
-
05/05/2012Kalmar2 - 2GAIS2 - 1D
-
14/08/2011GAIS1 - 0Kalmar1 - 0W
-
24/06/2011Kalmar2 - 1GAIS1 - 0L
-
18/09/2010Kalmar3 - 1GAIS1 - 0L
-
25/04/2010GAIS2 - 2Kalmar1 - 1D
-
17/10/2009Kalmar2 - 2GAIS1 - 1D
-
24/05/2009GAIS2 - 2Kalmar0 - 0D
-
24/08/2008GAIS1 - 4Kalmar1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu GAIS vs Kalmar
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Kalmar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Kalmar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Kalmar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GAIS (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
GAIS (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GAIS và Kalmar trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 20 | 14 | 3 | 3 | 49 | 19 | 30 | 45 | B T B T T H |
2 | Djurgardens | 19 | 12 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 38 | T B T H B T |
3 | Hammarby | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 20 | 16 | 36 | T T T H T H |
4 | Mjallby AIF | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 27 | 4 | 33 | T B B B H T |
5 | Elfsborg | 20 | 10 | 2 | 8 | 39 | 29 | 10 | 32 | T T B T H T |
6 | GAIS | 20 | 10 | 2 | 8 | 24 | 24 | 0 | 32 | T T B B T H |
7 | AIK Solna | 20 | 10 | 2 | 8 | 33 | 35 | -2 | 32 | B B T T T T |
8 | Hacken | 19 | 9 | 4 | 6 | 39 | 32 | 7 | 31 | T B H T T H |
9 | IK Sirius FK | 20 | 8 | 4 | 8 | 33 | 30 | 3 | 28 | B T T T H B |
10 | Brommapojkarna | 20 | 6 | 7 | 7 | 33 | 38 | -5 | 25 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 20 | 7 | 2 | 11 | 25 | 42 | -17 | 23 | T T T T B B |
12 | IFK Goteborg | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 31 | -10 | 21 | H B H H H B |
13 | Halmstads | 20 | 7 | 0 | 13 | 22 | 36 | -14 | 21 | B T B B B B |
14 | IFK Varnamo | 20 | 5 | 5 | 10 | 22 | 31 | -9 | 20 | H B B H B H |
15 | Vasteras SK FK | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 27 | -10 | 18 | H B B B T T |
16 | Kalmar | 20 | 5 | 2 | 13 | 26 | 44 | -18 | 17 | T B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển