Đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ, 21h00 ngày 07/9
Kết quả Gamla Upsala SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ
Đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ
Phong độ Gamla Upsala SK Nữ gần đây
Phong độ IFK Kalmar Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Gamla Upsala SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 07/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ trước đây
-
20/06/2024IFK Kalmar (W)0 - 4Gamla Upsala SK (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gamla Upsala SK Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gamla Upsala SK Nữ (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gamla Upsala SK Nữ thắng
Bại: là số trận Gamla Upsala SK Nữ thua
Thắng: là số trận Gamla Upsala SK Nữ thắng
Bại: là số trận Gamla Upsala SK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gamla Upsala SK Nữ và IFK Kalmar Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 17 | 14 | 3 | 0 | 54 | 9 | 45 | 45 | H T T T T H |
2 | Malmo (W) | 17 | 13 | 2 | 2 | 47 | 17 | 30 | 41 | H T T T T T |
3 | Umea IK (W) | 17 | 12 | 1 | 4 | 38 | 20 | 18 | 37 | T T T B B H |
4 | Mallbackens IF (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 23 | 22 | 1 | 27 | H T T B T H |
5 | Sunnana SK (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 25 | 25 | 0 | 25 | T T B T B T |
6 | IK Uppsala (W) | 17 | 8 | 0 | 9 | 27 | 22 | 5 | 24 | T B B T T B |
7 | Gamla Upsala SK (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 28 | 28 | 0 | 23 | B B T B T H |
8 | Bollstanas Sk (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 26 | 26 | 0 | 23 | T H B B B T |
9 | Eskilstuna United (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 22 | 24 | -2 | 20 | B H T B B B |
10 | Orebro Soder (W) | 17 | 6 | 2 | 9 | 22 | 32 | -10 | 20 | T B B T B T |
11 | Lidkopings FK (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 21 | 46 | -25 | 17 | B H B T B B |
12 | Jitex DFF (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 25 | 33 | -8 | 15 | B B B B T H |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 17 | 3 | 5 | 9 | 12 | 33 | -21 | 14 | H H T B B B |
14 | IFK Kalmar (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 45 | -33 | 10 | B B B T T H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển