Đối đầu Jitex DFF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ, 18h00 ngày 12/10
Kết quả Jitex DFF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
Đối đầu Jitex DFF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây
Phong độ Gamla Upsala SK Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Jitex DFF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ trước đây
-
01/05/2024Gamla Upsala SK (W)3 - 1Jitex DFF (W)1 - 1L
-
19/08/2023Gamla Upsala SK (W)3 - 0Jitex DFF (W)1 - 0L
-
22/04/2023Jitex DFF (W)0 - 3Gamla Upsala SK (W)0 - 1L
-
10/09/2022Gamla Upsala SK (W)0 - 3Jitex DFF (W)0 - 2W
-
23/04/2022Jitex DFF (W)3 - 3Gamla Upsala SK (W)2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Jitex DFF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jitex DFF Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Jitex DFF Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jitex DFF Nữ thắng
Bại: là số trận Jitex DFF Nữ thua
Thắng: là số trận Jitex DFF Nữ thắng
Bại: là số trận Jitex DFF Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jitex DFF Nữ và Gamla Upsala SK Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 22 | 18 | 2 | 2 | 59 | 18 | 41 | 56 | T T T T T T |
2 | Alingsas (W) | 22 | 17 | 4 | 1 | 63 | 15 | 48 | 55 | H B T T T H |
3 | Umea IK (W) | 22 | 14 | 2 | 6 | 48 | 29 | 19 | 44 | H T B H B T |
4 | IK Uppsala (W) | 22 | 12 | 1 | 9 | 37 | 27 | 10 | 37 | B T T T T H |
5 | Bollstanas Sk (W) | 22 | 11 | 2 | 9 | 37 | 33 | 4 | 35 | T T T T B T |
6 | Mallbackens IF (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 28 | 2 | 32 | H B B T H H |
7 | Sunnana SK (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 30 | 32 | -2 | 32 | T H T B B T |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 22 | 9 | 3 | 10 | 36 | 34 | 2 | 30 | H T B T H B |
9 | Eskilstuna United (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 29 | 34 | -5 | 24 | B B H B T B |
10 | Jitex DFF (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 39 | 50 | -11 | 22 | H T B B T H |
11 | Orebro Soder (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 40 | -13 | 22 | T B H H B B |
12 | Lidkopings FK (W) | 22 | 6 | 2 | 14 | 26 | 57 | -31 | 20 | B B B B B T |
13 | IFK Kalmar (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 20 | 54 | -34 | 16 | H B T B T B |
14 | Sundsvalls DFF (W) | 22 | 3 | 6 | 13 | 14 | 44 | -30 | 15 | B H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển