Đối đầu Mallbackens IF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ, 20h00 ngày 28/9
Kết quả Mallbackens IF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
Đối đầu Mallbackens IF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
Phong độ Mallbackens IF Nữ gần đây
Phong độ Gamla Upsala SK Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Mallbackens IF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mallbackens IF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ trước đây
-
20/04/2024Gamla Upsala SK (W)2 - 3Mallbackens IF (W)0 - 1W
-
12/08/2023Mallbackens IF (W)3 - 1Gamla Upsala SK (W)3 - 1W
-
03/06/2023Gamla Upsala SK (W)2 - 2Mallbackens IF (W)0 - 1D
-
13/08/2022Mallbackens IF (W)0 - 3Gamla Upsala SK (W)0 - 2L
-
01/05/2022Gamla Upsala SK (W)1 - 0Mallbackens IF (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mallbackens IF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallbackens IF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallbackens IF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mallbackens IF Nữ vs Gamla Upsala SK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mallbackens IF Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Mallbackens IF Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mallbackens IF Nữ thắng
Bại: là số trận Mallbackens IF Nữ thua
Thắng: là số trận Mallbackens IF Nữ thắng
Bại: là số trận Mallbackens IF Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mallbackens IF Nữ và Gamla Upsala SK Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 61 | 14 | 47 | 51 | T T H B T T |
2 | Malmo (W) | 20 | 16 | 2 | 2 | 54 | 17 | 37 | 50 | T T T T T T |
3 | Umea IK (W) | 20 | 13 | 2 | 5 | 43 | 26 | 17 | 41 | B B H T B H |
4 | IK Uppsala (W) | 20 | 11 | 0 | 9 | 32 | 23 | 9 | 33 | T T B T T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 34 | 30 | 4 | 32 | B B T T T T |
6 | Mallbackens IF (W) | 20 | 9 | 3 | 8 | 28 | 26 | 2 | 30 | B T H B B T |
7 | Gamla Upsala SK (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 33 | 30 | 3 | 29 | B T H T B T |
8 | Sunnana SK (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 28 | 28 | 0 | 29 | T B T H T B |
9 | Orebro Soder (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 36 | -11 | 22 | T B T B H H |
10 | Eskilstuna United (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 31 | -6 | 21 | B B B B H B |
11 | Jitex DFF (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 33 | 45 | -12 | 18 | B T H T B B |
12 | Lidkopings FK (W) | 20 | 5 | 2 | 13 | 24 | 55 | -31 | 17 | T B B B B B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 37 | -25 | 15 | B B B H B B |
14 | IFK Kalmar (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 17 | 51 | -34 | 13 | T T H B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển