Đối đầu Halmstads vs Gefle IF, 19h00 ngày 16/2
Kết quả Halmstads vs Gefle IF
Đối đầu Halmstads vs Gefle IF
Phong độ Halmstads gần đây
Phong độ Gefle IF gần đây
Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2024-2025: Halmstads vs Gefle IF
-
Giải đấu: Cúp Quốc Gia Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Halmstads vs Gefle IF trước đây
-
11/08/2018Halmstads1 - 2Gefle IF0 - 1L
-
08/05/2018Gefle IF1 - 3Halmstads0 - 2W
-
28/07/2015Halmstads0 - 1Gefle IF0 - 1L
-
18/04/2015Gefle IF0 - 0Halmstads0 - 0D
-
26/07/2014Halmstads3 - 2Gefle IF0 - 0W
-
19/07/2014Gefle IF2 - 0Halmstads1 - 0L
-
18/08/2013Halmstads2 - 2Gefle IF1 - 1D
-
14/04/2013Gefle IF2 - 0Halmstads0 - 0L
-
13/09/2011Halmstads2 - 2Gefle IF1 - 2D
-
03/05/2011Gefle IF2 - 1Halmstads1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Halmstads vs Gefle IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Halmstads vs Gefle IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Halmstads vs Gefle IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Halmstads vs Gefle IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Halmstads (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Halmstads (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Halmstads thắng
Bại: là số trận Halmstads thua
Thắng: là số trận Halmstads thắng
Bại: là số trận Halmstads thua
BXH Vòng Bảng Cúp Quốc Gia Thụy Điển mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Halmstads và Gefle IF trên Bảng xếp hạng của Cúp Quốc Gia Thụy Điển mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2024-2025:
Bảng E
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển