Đối đầu Gefle IF vs Orgryte, 20h00 ngày 15/9
Kết quả Gefle IF vs Orgryte
Đối đầu Gefle IF vs Orgryte
Phong độ Gefle IF gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Gefle IF vs Orgryte
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gefle IF vs Orgryte trước đây
-
02/06/2024Orgryte3 - 0Gefle IF2 - 0L
-
04/10/2023Gefle IF0 - 1Orgryte0 - 0L
-
27/05/2023Orgryte3 - 1Gefle IF2 - 1L
-
05/09/2018Gefle IF0 - 1Orgryte0 - 0L
-
12/05/2018Orgryte3 - 1Gefle IF1 - 1L
-
17/10/2017Orgryte1 - 1Gefle IF1 - 1D
-
04/06/2017Gefle IF0 - 1Orgryte0 - 0L
-
26/05/2010Orgryte0 - 1Gefle IF0 - 0W
-
01/11/2009Gefle IF2 - 2Orgryte2 - 2D
-
13/07/2009Orgryte2 - 2Gefle IF1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gefle IF vs Orgryte
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF vs Orgryte: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF vs Orgryte: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 7 | 0 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Thụy Điển | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF vs Orgryte: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gefle IF (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Gefle IF (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gefle IF thắng
Bại: là số trận Gefle IF thua
Thắng: là số trận Gefle IF thắng
Bại: là số trận Gefle IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gefle IF và Orgryte trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 22 | 12 | 6 | 4 | 36 | 23 | 13 | 42 | T H B B T H |
2 | Degerfors IF | 22 | 11 | 8 | 3 | 41 | 22 | 19 | 41 | H H H T T T |
3 | Sandvikens IF | 22 | 10 | 6 | 6 | 38 | 27 | 11 | 36 | T H T T H H |
4 | Helsingborg | 22 | 10 | 6 | 6 | 30 | 23 | 7 | 36 | T H T T B B |
5 | Osters IF | 22 | 9 | 8 | 5 | 32 | 20 | 12 | 35 | B H T B H H |
6 | IK Brage | 22 | 9 | 6 | 7 | 25 | 19 | 6 | 33 | T T H B B H |
7 | Trelleborgs FF | 22 | 9 | 5 | 8 | 26 | 29 | -3 | 32 | B T T B T T |
8 | Utsiktens BK | 22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 28 | -3 | 29 | B B B T H B |
9 | Ostersunds FK | 22 | 7 | 6 | 9 | 23 | 30 | -7 | 27 | B H B H B T |
10 | Orgryte | 21 | 7 | 5 | 9 | 32 | 30 | 2 | 26 | T T T B B T |
11 | Varbergs BoIS FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 33 | 33 | 0 | 26 | B T T T H B |
12 | IK Oddevold | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 39 | -13 | 25 | H H T B B T |
13 | Orebro | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 30 | -2 | 24 | T B T B H B |
14 | Gefle IF | 21 | 6 | 6 | 9 | 30 | 40 | -10 | 24 | T B B B T T |
15 | GIF Sundsvall | 22 | 5 | 6 | 11 | 17 | 31 | -14 | 21 | T H B T H H |
16 | Skovde AIK | 22 | 5 | 5 | 12 | 15 | 33 | -18 | 20 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển