Đối đầu Landskrona BoIS vs GIF Sundsvall, 00h00 ngày 13/8
Kết quả Landskrona BoIS vs GIF Sundsvall
Đối đầu Landskrona BoIS vs GIF Sundsvall
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Landskrona BoIS vs GIF Sundsvall
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs GIF Sundsvall trước đây
-
11/05/2024GIF Sundsvall1 - 3Landskrona BoIS1 - 2W
-
04/10/2023Landskrona BoIS2 - 2GIF Sundsvall1 - 0D
-
01/04/2023GIF Sundsvall2 - 0Landskrona BoIS0 - 0L
-
18/09/2021GIF Sundsvall1 - 0Landskrona BoIS0 - 0L
-
24/07/2021Landskrona BoIS2 - 0GIF Sundsvall1 - 0W
-
02/11/2014GIF Sundsvall0 - 0Landskrona BoIS0 - 0D
-
26/06/2014Landskrona BoIS1 - 2GIF Sundsvall0 - 1L
-
02/11/2013Landskrona BoIS0 - 0GIF Sundsvall0 - 0D
-
29/06/2013GIF Sundsvall3 - 2Landskrona BoIS0 - 1L
-
09/08/2011GIF Sundsvall2 - 0Landskrona BoIS1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Landskrona BoIS vs GIF Sundsvall
- Thống kê lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs GIF Sundsvall: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs GIF Sundsvall: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs GIF Sundsvall: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Landskrona BoIS (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Landskrona BoIS (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Landskrona BoIS thắng
Bại: là số trận Landskrona BoIS thua
Thắng: là số trận Landskrona BoIS thắng
Bại: là số trận Landskrona BoIS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Landskrona BoIS và GIF Sundsvall trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 17 | 11 | 4 | 2 | 32 | 17 | 15 | 37 | T T T H B T |
2 | IK Brage | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 13 | 11 | 31 | T H B T T T |
3 | Degerfors IF | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T H T B T H |
4 | Osters IF | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 16 | 12 | 30 | T T T B B H |
5 | Helsingborg | 17 | 8 | 5 | 4 | 23 | 17 | 6 | 29 | T B T T T T |
6 | Sandvikens IF | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 23 | 5 | 28 | T B B B T H |
7 | Utsiktens BK | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | B B T T B B |
8 | Trelleborgs FF | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 23 | H B H B B T |
9 | Ostersunds FK | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T T B H |
10 | Orgryte | 17 | 5 | 5 | 7 | 26 | 25 | 1 | 20 | H B T H T T |
11 | Orebro | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 20 | B H T H B T |
12 | Varbergs BoIS FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 28 | -5 | 19 | T B H B B T |
13 | IK Oddevold | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 30 | -9 | 19 | H T B B H H |
14 | Gefle IF | 18 | 4 | 6 | 8 | 26 | 35 | -9 | 18 | B H H T B B |
15 | Skovde AIK | 18 | 5 | 3 | 10 | 10 | 25 | -15 | 18 | B B T B B B |
16 | GIF Sundsvall | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 28 | -14 | 15 | H B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển