Đối đầu Kiruna FF vs Gottne IF, 17h00 ngày 01/6
Kết quả Kiruna FF vs Gottne IF
Đối đầu Kiruna FF vs Gottne IF
Phong độ Kiruna FF gần đây
Phong độ Gottne IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Kiruna FF vs Gottne IF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/6/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kiruna FF vs Gottne IF trước đây
-
02/09/2023Kiruna FF2 - 4Gottne IF1 - 1L
-
06/05/2023Gottne IF2 - 0Kiruna FF2 - 0L
-
10/09/2022Kiruna FF1 - 0Gottne IF0 - 0W
-
21/05/2022Gottne IF1 - 0Kiruna FF1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kiruna FF vs Gottne IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiruna FF vs Gottne IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiruna FF vs Gottne IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kiruna FF vs Gottne IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kiruna FF (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Kiruna FF (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kiruna FF thắng
Bại: là số trận Kiruna FF thua
Thắng: là số trận Kiruna FF thắng
Bại: là số trận Kiruna FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kiruna FF và Gottne IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 9 | 7 | 2 | 0 | 27 | 11 | 16 | 23 | T H H T T T |
2 | Syrianska Botkyrka IF | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 12 | 9 | 19 | T T T T T B |
3 | Nykopings BIS | 9 | 5 | 3 | 1 | 20 | 14 | 6 | 18 | B T H T T H |
4 | IK Sleipner | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 17 | B T T T H T |
5 | Atvidabergs | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 16 | T B H B T T |
6 | IF Sylvia | 9 | 4 | 3 | 2 | 19 | 13 | 6 | 15 | T H H B T T |
7 | BK Ljungsbro | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 18 | -2 | 12 | H B H T B H |
8 | Syrianska FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 12 | H H T T B B |
9 | Enskede IK | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 10 | B B B B H T |
10 | FC Nacka Iliria | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 9 | B H B B T B |
11 | Smedby AIS | 9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 12 | -5 | 7 | B T T B B B |
12 | Mjolby AI FF | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 7 | T T B B B B |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 9 | 1 | 4 | 4 | 13 | 26 | -13 | 7 | B H H T B H |
14 | Huddinge IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 13 | -5 | 5 | B H B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển