Đối đầu Umea FC Academy vs Gottne IF, 00h00 ngày 29/6
Kết quả Umea FC Academy vs Gottne IF
Đối đầu Umea FC Academy vs Gottne IF
Phong độ Umea FC Academy gần đây
Phong độ Gottne IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Umea FC Academy vs Gottne IF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umea FC Academy vs Gottne IF trước đây
-
21/06/2024Gottne IF1 - 1Umea FC Academy0 - 0D
-
17/09/2022Gottne IF8 - 1Umea FC Academy5 - 0L
-
29/05/2022Umea FC Academy1 - 2Gottne IF0 - 0L
-
18/09/2021Gottne IF2 - 1Umea FC Academy2 - 1L
-
06/06/2021Umea FC Academy0 - 0Gottne IF0 - 0D
-
12/09/2020Gottne IF1 - 0Umea FC Academy0 - 0L
-
17/08/2019Gottne IF6 - 0Umea FC Academy1 - 0L
-
04/05/2019Umea FC Academy2 - 1Gottne IF2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Umea FC Academy vs Gottne IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC Academy vs Gottne IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC Academy vs Gottne IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC Academy vs Gottne IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umea FC Academy (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Umea FC Academy (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umea FC Academy thắng
Bại: là số trận Umea FC Academy thua
Thắng: là số trận Umea FC Academy thắng
Bại: là số trận Umea FC Academy thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umea FC Academy và Gottne IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Syrianska Botkyrka IF | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 25 | B H B H T H |
3 | Nykopings BIS | 13 | 7 | 4 | 2 | 27 | 21 | 6 | 25 | T H T B H T |
4 | Atvidabergs | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T H T H H |
5 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
6 | IF Sylvia | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | T T B B T H |
7 | Syrianska FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 19 | B B T T H B |
8 | Enskede IK | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 22 | -2 | 16 | H T B T B T |
9 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
10 | Syrianska Eskilstuna IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 25 | 39 | -14 | 14 | H T B T B H |
11 | Smedby AIS | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 20 | -5 | 13 | B B B T B T |
12 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
13 | Huddinge IF | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 11 | B H B T T B |
14 | Mjolby AI FF | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển