Đối đầu Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W), 20h00 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nữ Thuỵ Điển 2024: Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W)

  • Hacken B (W)
    Giải đấu: Nữ Thuỵ Điển
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 15/10/2023 20:00
    Số phút bù giờ:
    Mallbackens IF (W)

Lịch sử đối đầu Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W) trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Nữ Thuỵ Điển 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Hacken B (W) (sân nhà) 0 0 0 0
Hacken B (W) (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hacken B (W) thắng
Bại: là số trận Hacken B (W) thua

BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hacken B (W)Mallbackens IF (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AIK Solna (W) 23 19 4 0 85 14 71 61 T T T T T T
2 Trelleborgs FF (W) 23 16 4 3 52 25 27 52 T T B T H T
3 Alingsas (W) 22 14 5 3 36 18 18 47 T T T H B T
4 Lidkopings FK (W) 23 9 7 7 48 39 9 34 T T H T H T
5 Umea IK (W) 23 10 3 10 41 36 5 33 B B T H B B
6 Gamla Upsala SK (W) 23 8 8 7 41 44 -3 32 H H H H B B
7 Jitex DFF (W) 23 10 1 12 51 54 -3 31 T T H T B B
8 Eskilstuna United (W) 22 8 6 8 29 36 -7 30 B H T H T B
9 Bollstanas Sk (W) 22 5 8 9 33 40 -7 23 B B H H B B
10 Ifo Bromolla IF (W) 22 7 2 13 32 47 -15 23 T B B B B T
11 Mallbackens IF (W) 22 6 4 12 31 41 -10 22 B B B B B T
12 Sundsvalls DFF (W) 22 7 1 14 25 41 -16 22 B T B T T T
13 IK Rosso Uddevalla (W) 22 4 4 14 20 49 -29 16 B B B H B B
14 Hacken B (W) 22 4 3 15 28 68 -40 15 B B B H B T

Cập nhật: