Đối đầu Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W), 20h00 ngày 15/10
Kết quả Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W)
Đối đầu Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W)
Phong độ Hacken B Nữ gần đây
Phong độ Mallbackens IF Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W)
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/10/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W) trước đây
-
15/04/2023Mallbackens IF (W)1 - 3Hacken B (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken B (W) vs Mallbackens IF (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken B (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hacken B (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hacken B (W) thắng
Bại: là số trận Hacken B (W) thua
Thắng: là số trận Hacken B (W) thắng
Bại: là số trận Hacken B (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hacken B (W) và Mallbackens IF (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna (W) | 23 | 19 | 4 | 0 | 85 | 14 | 71 | 61 | T T T T T T |
2 | Trelleborgs FF (W) | 23 | 16 | 4 | 3 | 52 | 25 | 27 | 52 | T T B T H T |
3 | Alingsas (W) | 22 | 14 | 5 | 3 | 36 | 18 | 18 | 47 | T T T H B T |
4 | Lidkopings FK (W) | 23 | 9 | 7 | 7 | 48 | 39 | 9 | 34 | T T H T H T |
5 | Umea IK (W) | 23 | 10 | 3 | 10 | 41 | 36 | 5 | 33 | B B T H B B |
6 | Gamla Upsala SK (W) | 23 | 8 | 8 | 7 | 41 | 44 | -3 | 32 | H H H H B B |
7 | Jitex DFF (W) | 23 | 10 | 1 | 12 | 51 | 54 | -3 | 31 | T T H T B B |
8 | Eskilstuna United (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 29 | 36 | -7 | 30 | B H T H T B |
9 | Bollstanas Sk (W) | 22 | 5 | 8 | 9 | 33 | 40 | -7 | 23 | B B H H B B |
10 | Ifo Bromolla IF (W) | 22 | 7 | 2 | 13 | 32 | 47 | -15 | 23 | T B B B B T |
11 | Mallbackens IF (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 31 | 41 | -10 | 22 | B B B B B T |
12 | Sundsvalls DFF (W) | 22 | 7 | 1 | 14 | 25 | 41 | -16 | 22 | B T B T T T |
13 | IK Rosso Uddevalla (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 20 | 49 | -29 | 16 | B B B H B B |
14 | Hacken B (W) | 22 | 4 | 3 | 15 | 28 | 68 | -40 | 15 | B B B H B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển