Đối đầu Hacken B (W) vs Sundsvalls DFF (W), 19h00 ngày 30/9
Kết quả Hacken B (W) vs Sundsvalls DFF (W)
Đối đầu Hacken B (W) vs Sundsvalls DFF (W)
Phong độ Hacken B Nữ gần đây
Phong độ Sundsvalls DFF Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Hacken B (W) vs Sundsvalls DFF (W)
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/9/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hacken B (W) vs Sundsvalls DFF (W) trước đây
-
01/07/2023Sundsvalls DFF (W)1 - 3Hacken B (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hacken B (W) vs Sundsvalls DFF (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken B (W) vs Sundsvalls DFF (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken B (W) vs Sundsvalls DFF (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken B (W) vs Sundsvalls DFF (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken B (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hacken B (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hacken B (W) thắng
Bại: là số trận Hacken B (W) thua
Thắng: là số trận Hacken B (W) thắng
Bại: là số trận Hacken B (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hacken B (W) và Sundsvalls DFF (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna (W) | 20 | 16 | 4 | 0 | 71 | 13 | 58 | 52 | T T T T T T |
2 | Trelleborgs FF (W) | 20 | 14 | 3 | 3 | 42 | 23 | 19 | 45 | T T T T T B |
3 | Alingsas (W) | 20 | 13 | 5 | 2 | 34 | 17 | 17 | 44 | B T T T T H |
4 | Umea IK (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 39 | 30 | 9 | 32 | B T T B B T |
5 | Gamla Upsala SK (W) | 20 | 8 | 7 | 5 | 39 | 34 | 5 | 31 | B T B H H H |
6 | Jitex DFF (W) | 20 | 9 | 1 | 10 | 45 | 41 | 4 | 28 | T B T T T H |
7 | Lidkopings FK (W) | 20 | 7 | 6 | 7 | 39 | 36 | 3 | 27 | B B T T T H |
8 | Eskilstuna United (W) | 20 | 7 | 6 | 7 | 28 | 34 | -6 | 27 | B T B H T H |
9 | Bollstanas Sk (W) | 20 | 5 | 8 | 7 | 33 | 38 | -5 | 23 | T H B B H H |
10 | Ifo Bromolla IF (W) | 20 | 6 | 2 | 12 | 31 | 44 | -13 | 20 | B B T B B B |
11 | Mallbackens IF (W) | 20 | 5 | 4 | 11 | 27 | 37 | -10 | 19 | T B B B B B |
12 | Sundsvalls DFF (W) | 20 | 5 | 1 | 14 | 20 | 39 | -19 | 16 | T B B T B T |
13 | IK Rosso Uddevalla (W) | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 41 | -23 | 16 | T B B B B H |
14 | Hacken B (W) | 20 | 3 | 3 | 14 | 25 | 64 | -39 | 12 | B H B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển