Đối đầu Hammarby TFF vs Orebro Syrianska IF, 21h00 ngày 25/8
Kết quả Hammarby TFF vs Orebro Syrianska IF
Đối đầu Hammarby TFF vs Orebro Syrianska IF
Phong độ Hammarby TFF gần đây
Phong độ Orebro Syrianska IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Hammarby TFF vs Orebro Syrianska IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hammarby TFF vs Orebro Syrianska IF trước đây
-
29/06/2024Orebro Syrianska IF1 - 1Hammarby TFF0 - 0D
-
02/09/2023Hammarby TFF0 - 0Orebro Syrianska IF0 - 0D
-
15/04/2023Orebro Syrianska IF0 - 1Hammarby TFF0 - 0W
-
29/10/2022Hammarby TFF2 - 0Orebro Syrianska IF2 - 0W
-
23/04/2022Orebro Syrianska IF0 - 0Hammarby TFF0 - 0D
-
23/10/2021Orebro Syrianska IF1 - 2Hammarby TFF1 - 1W
-
05/06/2021Hammarby TFF2 - 3Orebro Syrianska IF1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Hammarby TFF vs Orebro Syrianska IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby TFF vs Orebro Syrianska IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby TFF vs Orebro Syrianska IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby TFF vs Orebro Syrianska IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hammarby TFF (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hammarby TFF (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hammarby TFF thắng
Bại: là số trận Hammarby TFF thua
Thắng: là số trận Hammarby TFF thắng
Bại: là số trận Hammarby TFF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hammarby TFF và Orebro Syrianska IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 19 | 16 | 3 | 0 | 49 | 17 | 32 | 51 | T T T T T T |
2 | Assyriska United IK | 19 | 14 | 2 | 3 | 50 | 19 | 31 | 44 | B T T T B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 19 | 12 | 3 | 4 | 42 | 19 | 23 | 39 | T B T T B T |
4 | IF Karlstad Fotboll | 19 | 9 | 2 | 8 | 31 | 24 | 7 | 29 | T T T T B B |
5 | Hammarby TFF | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 17 | 13 | 28 | H B H T B B |
6 | Karlbergs BK | 18 | 8 | 4 | 6 | 29 | 28 | 1 | 28 | H T T T T T |
7 | Sollentuna United | 19 | 7 | 6 | 6 | 29 | 36 | -7 | 27 | H B T T T T |
8 | Orebro Syrianska IF | 18 | 7 | 5 | 6 | 30 | 27 | 3 | 26 | H B H B T T |
9 | Assyriska | 18 | 7 | 4 | 7 | 31 | 35 | -4 | 25 | H H B B B T |
10 | IFK Stocksund | 18 | 6 | 4 | 8 | 36 | 36 | 0 | 22 | H T T H B T |
11 | Vasalunds IF | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 19 | -1 | 20 | H B H B B B |
12 | AFC Eskilstuna | 19 | 4 | 7 | 8 | 31 | 35 | -4 | 19 | B T B B T B |
13 | FBK Karlstad | 19 | 4 | 4 | 11 | 27 | 39 | -12 | 16 | B H H T B B |
14 | Pitea IF | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 45 | -28 | 16 | T B B B T B |
15 | Friska Viljor FC | 18 | 4 | 2 | 12 | 24 | 53 | -29 | 14 | B T B B B B |
16 | Taby | 18 | 2 | 3 | 13 | 20 | 45 | -25 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển