Đối đầu Pitea IF vs Hammarby TFF, 19h00 ngày 09/11
Kết quả Pitea IF vs Hammarby TFF
Đối đầu Pitea IF vs Hammarby TFF
Phong độ Pitea IF gần đây
Phong độ Hammarby TFF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Pitea IF vs Hammarby TFF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pitea IF vs Hammarby TFF trước đây
-
26/05/2024Hammarby TFF5 - 1Pitea IF2 - 1L
-
27/08/2023Pitea IF1 - 2Hammarby TFF0 - 2L
-
01/05/2023Hammarby TFF3 - 1Pitea IF1 - 0L
-
09/10/2022Pitea IF1 - 2Hammarby TFF1 - 1L
-
18/04/2022Hammarby TFF3 - 2Pitea IF0 - 2L
-
17/10/2021Hammarby TFF0 - 1Pitea IF0 - 0W
-
18/04/2021Pitea IF2 - 2Hammarby TFF0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Pitea IF vs Hammarby TFF
- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF vs Hammarby TFF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF vs Hammarby TFF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pitea IF vs Hammarby TFF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pitea IF (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Pitea IF (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pitea IF thắng
Bại: là số trận Pitea IF thua
Thắng: là số trận Pitea IF thắng
Bại: là số trận Pitea IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pitea IF và Hammarby TFF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 29 | 21 | 4 | 4 | 69 | 24 | 45 | 67 | T T H T T T |
2 | Umea FC | 29 | 20 | 6 | 3 | 68 | 35 | 33 | 66 | H B T H T T |
3 | Assyriska United IK | 29 | 20 | 2 | 7 | 63 | 27 | 36 | 62 | T T B B T B |
4 | Hammarby TFF | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 28 | 24 | 49 | T H T H T T |
5 | Vasalunds IF | 29 | 12 | 7 | 10 | 43 | 33 | 10 | 43 | T H B T T B |
6 | IF Karlstad Fotboll | 29 | 13 | 4 | 12 | 47 | 40 | 7 | 43 | B B T T B B |
7 | Karlbergs BK | 29 | 12 | 7 | 10 | 46 | 45 | 1 | 43 | H B T B B T |
8 | Sollentuna United | 29 | 11 | 8 | 10 | 46 | 57 | -11 | 41 | H T B B B T |
9 | Orebro Syrianska IF | 29 | 8 | 11 | 10 | 41 | 43 | -2 | 35 | H H H H H T |
10 | AFC Eskilstuna | 29 | 8 | 9 | 12 | 48 | 56 | -8 | 33 | B H H T T T |
11 | IFK Stocksund | 29 | 8 | 8 | 13 | 56 | 61 | -5 | 32 | T H T H B B |
12 | Assyriska | 29 | 8 | 8 | 13 | 44 | 57 | -13 | 32 | B H H B H B |
13 | FBK Karlstad | 29 | 7 | 7 | 15 | 44 | 60 | -16 | 28 | B T B H H B |
14 | Pitea IF | 29 | 7 | 6 | 16 | 27 | 59 | -32 | 27 | B B T H B T |
15 | Taby | 29 | 5 | 6 | 18 | 33 | 61 | -28 | 21 | T H B H B B |
16 | Friska Viljor FC | 29 | 5 | 6 | 18 | 36 | 77 | -41 | 21 | B H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển