Đối đầu IFK Goteborg vs Hammarby, 21h30 ngày 01/9
Kết quả IFK Goteborg vs Hammarby
Nhận định, Soi kèo Goteborg vs Hammarby, 21h30 ngày 1/9
Đối đầu IFK Goteborg vs Hammarby
Phong độ IFK Goteborg gần đây
Phong độ Hammarby gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: IFK Goteborg vs Hammarby
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Hammarby trước đây
-
16/07/2024Hammarby0 - 1IFK Goteborg0 - 1W
-
01/10/2023Hammarby1 - 1IFK Goteborg0 - 0D
-
21/05/2023IFK Goteborg1 - 1Hammarby0 - 1D
-
16/08/2022IFK Goteborg0 - 1Hammarby0 - 0L
-
12/07/2022Hammarby3 - 0IFK Goteborg1 - 0L
-
24/09/2021Hammarby3 - 0IFK Goteborg2 - 0L
-
08/08/2021IFK Goteborg0 - 0Hammarby0 - 0D
-
11/09/2020IFK Goteborg0 - 4Hammarby0 - 1L
-
15/03/2024Hammarby1 - 3IFK Goteborg0 - 1W
-
05/02/2022Hammarby2 - 0IFK Goteborg1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IFK Goteborg vs Hammarby
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Hammarby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Hammarby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 8 | 1 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Hammarby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Goteborg (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
IFK Goteborg (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Goteborg và Hammarby trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 20 | 14 | 3 | 3 | 49 | 19 | 30 | 45 | B T B T T H |
2 | Djurgardens | 19 | 12 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 38 | T B T H B T |
3 | Hammarby | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 20 | 16 | 36 | T T T H T H |
4 | Mjallby AIF | 21 | 11 | 3 | 7 | 34 | 28 | 6 | 36 | B B B H T T |
5 | AIK Solna | 21 | 11 | 2 | 8 | 34 | 35 | -1 | 35 | B T T T T T |
6 | GAIS | 21 | 10 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 33 | T B B T H H |
7 | Elfsborg | 20 | 10 | 2 | 8 | 39 | 29 | 10 | 32 | T T B T H T |
8 | Hacken | 19 | 9 | 4 | 6 | 39 | 32 | 7 | 31 | T B H T T H |
9 | IK Sirius FK | 21 | 9 | 4 | 8 | 35 | 31 | 4 | 31 | T T T H B T |
10 | Brommapojkarna | 20 | 6 | 7 | 7 | 33 | 38 | -5 | 25 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 20 | 7 | 2 | 11 | 25 | 42 | -17 | 23 | T T T T B B |
12 | IFK Goteborg | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 31 | -10 | 21 | H B H H H B |
13 | Halmstads | 21 | 7 | 0 | 14 | 23 | 39 | -16 | 21 | T B B B B B |
14 | IFK Varnamo | 21 | 5 | 5 | 11 | 22 | 32 | -10 | 20 | B B H B H B |
15 | Vasteras SK FK | 21 | 5 | 3 | 13 | 18 | 29 | -11 | 18 | B B B T T B |
16 | Kalmar | 21 | 5 | 3 | 13 | 27 | 45 | -18 | 18 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển