Đối đầu Hammarby vs IK Sirius FK, 19h00 ngày 26/5
Kết quả Hammarby vs IK Sirius FK
Đối đầu Hammarby vs IK Sirius FK
Phong độ Hammarby gần đây
Phong độ IK Sirius FK gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Hammarby vs IK Sirius FK
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hammarby vs IK Sirius FK trước đây
-
31/10/2023Hammarby2 - 2IK Sirius FK1 - 0D
-
09/07/2023IK Sirius FK1 - 2Hammarby1 - 1W
-
21/10/2022Hammarby1 - 1IK Sirius FK0 - 0D
-
26/04/2022IK Sirius FK0 - 3Hammarby0 - 1W
-
28/10/2021IK Sirius FK0 - 1Hammarby0 - 1W
-
12/10/2023Hammarby1 - 0IK Sirius FK0 - 0W
-
26/06/2023Hammarby4 - 1IK Sirius FK1 - 1W
-
29/01/2022IK Sirius FK1 - 3Hammarby1 - 1W
-
28/06/2021IK Sirius FK0 - 2Hammarby0 - 0W
-
27/06/2021Hammarby3 - 1IK Sirius FK3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hammarby vs IK Sirius FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs IK Sirius FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs IK Sirius FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 5 | 3 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby vs IK Sirius FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hammarby (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Hammarby (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hammarby thắng
Bại: là số trận Hammarby thua
Thắng: là số trận Hammarby thắng
Bại: là số trận Hammarby thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hammarby và IK Sirius FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 11 | 9 | 1 | 1 | 30 | 6 | 24 | 28 | T B T T H T |
2 | Djurgardens | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 22 | B T T T T T |
3 | GAIS | 10 | 6 | 0 | 4 | 13 | 13 | 0 | 18 | T B T T B T |
4 | Mjallby AIF | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | B T H T T B |
5 | Hacken | 10 | 5 | 2 | 3 | 19 | 16 | 3 | 17 | T B T T B H |
6 | Elfsborg | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 17 | 3 | 16 | T T B T B T |
7 | Hammarby | 10 | 5 | 0 | 5 | 15 | 15 | 0 | 15 | B T B T B T |
8 | Halmstads | 11 | 5 | 0 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | T B B T B B |
9 | AIK Solna | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 21 | -4 | 14 | T B T B B B |
10 | Brommapojkarna | 10 | 3 | 4 | 3 | 16 | 18 | -2 | 13 | H B H H B T |
11 | IK Sirius FK | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | H B B T H H |
12 | IFK Goteborg | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | B T B B H T |
13 | IFK Varnamo | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 17 | -7 | 11 | B B T H T B |
14 | IFK Norrkoping FK | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 23 | -9 | 11 | T T B B H B |
15 | Kalmar | 11 | 3 | 1 | 7 | 17 | 24 | -7 | 10 | B T B H T B |
16 | Vasteras SK FK | 10 | 1 | 1 | 8 | 3 | 13 | -10 | 4 | T B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển