Đối đầu Orgryte vs Helsingborg, 00h00 ngày 08/5
Kết quả Orgryte vs Helsingborg
Đối đầu Orgryte vs Helsingborg
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Helsingborg gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Orgryte vs Helsingborg
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orgryte vs Helsingborg trước đây
-
23/03/2024Helsingborg2 - 0Orgryte1 - 0L
-
09/08/2023Helsingborg2 - 3Orgryte1 - 1W
-
15/07/2023Orgryte1 - 2Helsingborg1 - 0L
-
20/11/2021Orgryte1 - 1Helsingborg0 - 1D
-
21/04/2021Helsingborg4 - 1Orgryte1 - 0L
-
15/08/2018Orgryte3 - 4Helsingborg1 - 2L
-
20/05/2018Helsingborg2 - 0Orgryte0 - 0L
-
29/10/2017Orgryte0 - 3Helsingborg0 - 1L
-
22/07/2017Helsingborg1 - 0Orgryte0 - 0L
-
18/10/2009Orgryte3 - 0Helsingborg1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Orgryte vs Helsingborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Helsingborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Helsingborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Thụy Điển | 8 | 1 | 1 | 6 |
VĐQG Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orgryte vs Helsingborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orgryte (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Orgryte (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
Thắng: là số trận Orgryte thắng
Bại: là số trận Orgryte thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orgryte và Helsingborg trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 3 | 8 | 14 | T H T H T T |
2 | Utsiktens BK | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H H T B T |
3 | IK Brage | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 | T H T H B T |
4 | IK Oddevold | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T H B T H T |
5 | Osters IF | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | H T T B H H |
6 | Degerfors IF | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | H T H T H B |
7 | Skovde AIK | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 | T H B T H B |
8 | Orebro | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | B B B T T H |
9 | GIF Sundsvall | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | T B T B H B |
10 | Sandvikens IF | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 | B T B T H B |
11 | Helsingborg | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T H H B H |
12 | Ostersunds FK | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | B T B H H H |
13 | Gefle IF | 6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 9 | -2 | 4 | B H H B H H |
14 | Varbergs BoIS FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B B T B H B |
15 | Trelleborgs FF | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 5 | -2 | 4 | B B T B H T |
16 | Orgryte | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển