Đối đầu Skovde AIK vs Helsingborg, 20h00 ngày 17/8
Kết quả Skovde AIK vs Helsingborg
Đối đầu Skovde AIK vs Helsingborg
Phong độ Skovde AIK gần đây
Phong độ Helsingborg gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Skovde AIK vs Helsingborg
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Helsingborg trước đây
-
23/05/2024Helsingborg0 - 1Skovde AIK0 - 0W
-
11/11/2023Skovde AIK1 - 0Helsingborg0 - 0W
-
02/06/2023Helsingborg0 - 0Skovde AIK0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Skovde AIK vs Helsingborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Helsingborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Helsingborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Helsingborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skovde AIK (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Skovde AIK (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skovde AIK thắng
Bại: là số trận Skovde AIK thua
Thắng: là số trận Skovde AIK thắng
Bại: là số trận Skovde AIK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skovde AIK và Helsingborg trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 18 | 11 | 5 | 2 | 32 | 17 | 15 | 38 | T T H B T H |
2 | Degerfors IF | 18 | 8 | 7 | 3 | 32 | 20 | 12 | 31 | H T B T H H |
3 | IK Brage | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 13 | 11 | 31 | T H B T T T |
4 | Osters IF | 18 | 8 | 6 | 4 | 28 | 16 | 12 | 30 | T T T B B H |
5 | Helsingborg | 18 | 8 | 6 | 4 | 24 | 18 | 6 | 30 | B T T T T H |
6 | Sandvikens IF | 18 | 8 | 4 | 6 | 28 | 23 | 5 | 28 | T B B B T H |
7 | Utsiktens BK | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 20 | 0 | 25 | B B T T B B |
8 | Orgryte | 18 | 6 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 23 | B T H T T T |
9 | Trelleborgs FF | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 23 | H B H B B T |
10 | Ostersunds FK | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T T B H |
11 | Orebro | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 24 | -3 | 20 | H T H B T B |
12 | Varbergs BoIS FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 28 | -5 | 19 | T B H B B T |
13 | IK Oddevold | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 30 | -9 | 19 | H T B B H H |
14 | Gefle IF | 18 | 4 | 6 | 8 | 26 | 35 | -9 | 18 | B H H T B B |
15 | Skovde AIK | 18 | 5 | 3 | 10 | 10 | 25 | -15 | 18 | B B T B B B |
16 | GIF Sundsvall | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 28 | -14 | 16 | B B B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển