Đối đầu Karlskrona AIF vs Hogaborgs BK, 18h00 ngày 09/6
Kết quả Karlskrona AIF vs Hogaborgs BK
Đối đầu Karlskrona AIF vs Hogaborgs BK
Phong độ Karlskrona AIF gần đây
Phong độ Hogaborgs BK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Karlskrona AIF vs Hogaborgs BK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/6/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Karlskrona AIF vs Hogaborgs BK trước đây
-
27/08/2011Hogaborgs BK3 - 1Karlskrona AIF1 - 1L
-
29/05/2011Karlskrona AIF0 - 1Hogaborgs BK0 - 1L
-
09/08/2008Hogaborgs BK1 - 4Karlskrona AIF1 - 2W
-
06/06/2008Karlskrona AIF1 - 0Hogaborgs BK0 - 0W
-
01/08/2007Karlskrona AIF3 - 3Hogaborgs BK1 - 1D
-
22/06/2007Hogaborgs BK0 - 1Karlskrona AIF0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Karlskrona AIF vs Hogaborgs BK
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlskrona AIF vs Hogaborgs BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlskrona AIF vs Hogaborgs BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Karlskrona AIF vs Hogaborgs BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Karlskrona AIF (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Karlskrona AIF (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Karlskrona AIF thắng
Bại: là số trận Karlskrona AIF thua
Thắng: là số trận Karlskrona AIF thắng
Bại: là số trận Karlskrona AIF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Karlskrona AIF và Hogaborgs BK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 11 | 9 | 2 | 0 | 36 | 14 | 22 | 29 | H T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 10 | 6 | 3 | 1 | 22 | 15 | 7 | 21 | T H T T H T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 13 | 9 | 20 | T T T T B H |
4 | Atvidabergs | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | IK Sleipner | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T H T H B |
6 | IF Sylvia | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 15 | H H B T T B |
7 | Syrianska FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 14 | 0 | 15 | H T T B B T |
8 | BK Ljungsbro | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 13 | H T B H H B |
9 | Enskede IK | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B H T B T |
10 | FC Nacka Iliria | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B B T B T B |
11 | Smedby AIS | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 16 | -7 | 10 | T B B B B T |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 11 | 2 | 4 | 5 | 17 | 29 | -12 | 10 | H T B H T B |
13 | Mjolby AI FF | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 26 | -14 | 7 | T B B B B B |
14 | Huddinge IF | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển