Đối đầu IFK Goteborg vs Vasteras SK FK, 21h30 ngày 21/7
Kết quả IFK Goteborg vs Vasteras SK FK
Soi kèo phạt góc IFK Goteborg vs Vasteras SK, 21h30 ngày 21/07
Đối đầu IFK Goteborg vs Vasteras SK FK
Phong độ IFK Goteborg gần đây
Phong độ Vasteras SK FK gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: IFK Goteborg vs Vasteras SK FK
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/7/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Vasteras SK FK trước đây
-
22/02/2020IFK Goteborg2 - 0Vasteras SK FK2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu IFK Goteborg vs Vasteras SK FK
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Vasteras SK FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Vasteras SK FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs Vasteras SK FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Goteborg (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
IFK Goteborg (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Goteborg và Vasteras SK FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 16 | 12 | 2 | 2 | 44 | 15 | 29 | 38 | T T H T B T |
2 | Djurgardens | 15 | 10 | 1 | 4 | 29 | 14 | 15 | 31 | T T B T T B |
3 | Mjallby AIF | 15 | 9 | 2 | 4 | 27 | 18 | 9 | 29 | B B T T T T |
4 | Hammarby | 15 | 8 | 1 | 6 | 23 | 16 | 7 | 25 | T T T H B T |
5 | Hacken | 16 | 7 | 3 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 | B B T T B H |
6 | Elfsborg | 15 | 7 | 1 | 7 | 29 | 23 | 6 | 22 | B T B B T T |
7 | GAIS | 14 | 7 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 22 | B T T B H B |
8 | AIK Solna | 14 | 6 | 2 | 6 | 26 | 30 | -4 | 20 | B B T B B T |
9 | IK Sirius FK | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 25 | -1 | 18 | H B T B T B |
10 | IFK Varnamo | 15 | 5 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 18 | B T B T B H |
11 | Brommapojkarna | 15 | 4 | 6 | 5 | 20 | 26 | -6 | 18 | T H H B T B |
12 | Halmstads | 14 | 6 | 0 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | T B B T B B |
13 | IFK Goteborg | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 21 | -7 | 17 | H T B T B T |
14 | Kalmar | 15 | 5 | 1 | 9 | 21 | 31 | -10 | 16 | T B B T B T |
15 | Vasteras SK FK | 14 | 3 | 2 | 9 | 11 | 17 | -6 | 11 | B H H T B T |
16 | IFK Norrkoping FK | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 37 | -20 | 11 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển