Đối đầu Sunnana SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ, 21h00 ngày 24/8
Kết quả Sunnana SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ
Đối đầu Sunnana SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ
Phong độ Sunnana SK Nữ gần đây
Phong độ IFK Kalmar Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Sunnana SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ trước đây
-
07/07/2024IFK Kalmar (W)0 - 4Sunnana SK (W)0 - 1W
-
03/10/2020IFK Kalmar (W)2 - 1Sunnana SK (W)1 - 0L
-
01/08/2020Sunnana SK (W)0 - 4IFK Kalmar (W)0 - 2L
-
29/10/2016IFK Kalmar (W)4 - 1Sunnana SK (W)1 - 1L
-
02/07/2016Sunnana SK (W)3 - 1IFK Kalmar (W)1 - 1W
-
30/08/2015IFK Kalmar (W)4 - 3Sunnana SK (W)1 - 1L
-
17/05/2015Sunnana SK (W)0 - 1IFK Kalmar (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sunnana SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 7 | 2 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs IFK Kalmar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sunnana SK Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Sunnana SK Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sunnana SK Nữ thắng
Bại: là số trận Sunnana SK Nữ thua
Thắng: là số trận Sunnana SK Nữ thắng
Bại: là số trận Sunnana SK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sunnana SK Nữ và IFK Kalmar Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 15 | 13 | 2 | 0 | 49 | 8 | 41 | 41 | T T H T T T |
2 | Umea IK (W) | 15 | 12 | 0 | 3 | 37 | 18 | 19 | 36 | T B T T T B |
3 | Malmo (W) | 15 | 11 | 2 | 2 | 34 | 17 | 17 | 35 | T T H T T T |
4 | Mallbackens IF (W) | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 23 | T B H T T B |
5 | Sunnana SK (W) | 15 | 7 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 22 | T B T T B T |
6 | IK Uppsala (W) | 15 | 7 | 0 | 8 | 24 | 19 | 5 | 21 | B B T B B T |
7 | Eskilstuna United (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 20 | 19 | 1 | 20 | B T B H T B |
8 | Bollstanas Sk (W) | 15 | 6 | 2 | 7 | 24 | 24 | 0 | 20 | B T T H B B |
9 | Gamla Upsala SK (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 25 | 27 | -2 | 19 | B T B B T B |
10 | Orebro Soder (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 28 | -10 | 17 | T B T B B T |
11 | Lidkopings FK (W) | 15 | 5 | 2 | 8 | 21 | 33 | -12 | 17 | B T B H B T |
12 | Sundsvalls DFF (W) | 15 | 3 | 5 | 7 | 12 | 27 | -15 | 14 | H T H H T B |
13 | Jitex DFF (W) | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 31 | -10 | 11 | B B B B B B |
14 | IFK Kalmar (W) | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 44 | -34 | 6 | H B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển