Đối đầu IFK Lulea vs Tegs SK, 19h00 ngày 03/8
Kết quả IFK Lulea vs Tegs SK
Đối đầu IFK Lulea vs Tegs SK
Phong độ IFK Lulea gần đây
Phong độ Tegs SK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: IFK Lulea vs Tegs SK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Lulea vs Tegs SK trước đây
-
29/03/2024Tegs SK1 - 3IFK Lulea0 - 2W
-
09/09/2023Tegs SK1 - 1IFK Lulea0 - 0D
-
14/05/2023IFK Lulea1 - 1Tegs SK1 - 0D
-
22/10/2020IFK Lulea2 - 1Tegs SK1 - 0W
-
16/07/2020Tegs SK2 - 4IFK Lulea0 - 2W
-
04/11/2017Tegs SK4 - 0IFK Lulea2 - 0L
-
02/07/2017IFK Lulea0 - 2Tegs SK0 - 0L
-
22/10/2016Tegs SK1 - 0IFK Lulea0 - 0L
-
11/06/2016IFK Lulea0 - 1Tegs SK0 - 1L
-
28/06/2018IFK Lulea0 - 2Tegs SK0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu IFK Lulea vs Tegs SK
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Lulea vs Tegs SK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Lulea vs Tegs SK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng 2 Thụy Điển | 6 | 2 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Lulea vs Tegs SK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Lulea (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
IFK Lulea (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Lulea thắng
Bại: là số trận IFK Lulea thua
Thắng: là số trận IFK Lulea thắng
Bại: là số trận IFK Lulea thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Lulea và Tegs SK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T B H T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 25 | B H B H T H |
4 | IF Sylvia | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 20 | 6 | 22 | T B B T H T |
5 | Atvidabergs | 14 | 6 | 4 | 4 | 24 | 18 | 6 | 22 | T H T H H B |
6 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
7 | Syrianska FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 24 | -1 | 22 | B T T H B T |
8 | Enskede IK | 14 | 5 | 1 | 8 | 21 | 24 | -3 | 16 | T B T B T B |
9 | Huddinge IF | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 19 | -3 | 14 | H B T T B T |
10 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
11 | Syrianska Eskilstuna IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 25 | 39 | -14 | 14 | H T B T B H |
12 | Smedby AIS | 14 | 4 | 1 | 9 | 17 | 23 | -6 | 13 | B B T B T B |
13 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
14 | Mjolby AI FF | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 35 | -17 | 10 | B B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển