Đối đầu IFK Osterakers Fk vs Skiljebo SK, 21h00 ngày 16/6
Kết quả IFK Osterakers Fk vs Skiljebo SK
Đối đầu IFK Osterakers Fk vs Skiljebo SK
Phong độ IFK Osterakers Fk gần đây
Phong độ Skiljebo SK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: IFK Osterakers Fk vs Skiljebo SK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Osterakers Fk vs Skiljebo SK trước đây
-
14/10/2023IFK Osterakers Fk2 - 1Skiljebo SK0 - 0W
-
17/06/2023Skiljebo SK3 - 2IFK Osterakers Fk2 - 1L
-
11/08/2022IFK Osterakers Fk0 - 3Skiljebo SK0 - 2L
-
02/04/2022Skiljebo SK2 - 3IFK Osterakers Fk0 - 3W
-
21/08/2021IFK Osterakers Fk0 - 1Skiljebo SK0 - 1L
-
11/08/2021Skiljebo SK1 - 1IFK Osterakers Fk0 - 1D
-
18/10/2020Skiljebo SK2 - 0IFK Osterakers Fk2 - 0L
-
23/09/2006IFK Osterakers Fk2 - 4Skiljebo SK1 - 3L
-
07/05/2006Skiljebo SK1 - 0IFK Osterakers Fk1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IFK Osterakers Fk vs Skiljebo SK
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Osterakers Fk vs Skiljebo SK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Osterakers Fk vs Skiljebo SK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Osterakers Fk vs Skiljebo SK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Osterakers Fk (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
IFK Osterakers Fk (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Osterakers Fk thắng
Bại: là số trận IFK Osterakers Fk thua
Thắng: là số trận IFK Osterakers Fk thắng
Bại: là số trận IFK Osterakers Fk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Osterakers Fk và Skiljebo SK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 12 | 10 | 2 | 0 | 40 | 15 | 25 | 32 | T T T T T T |
2 | Syrianska Botkyrka IF | 12 | 6 | 3 | 3 | 25 | 17 | 8 | 21 | T T B H B H |
3 | Nykopings BIS | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 19 | 4 | 21 | H T T H T B |
4 | Atvidabergs | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | IF Sylvia | 12 | 5 | 3 | 4 | 22 | 17 | 5 | 18 | B T T B B T |
6 | Syrianska FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B B T T |
7 | IK Sleipner | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T H T H B |
8 | BK Ljungsbro | 12 | 3 | 5 | 4 | 21 | 24 | -3 | 14 | T B H H B H |
9 | Enskede IK | 12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 20 | -5 | 13 | B H T B T B |
10 | Syrianska Eskilstuna IF | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 31 | -11 | 13 | T B H T B T |
11 | FC Nacka Iliria | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 23 | -7 | 12 | B T B T B B |
12 | Huddinge IF | 12 | 3 | 2 | 7 | 13 | 15 | -2 | 11 | B B H B T T |
13 | Smedby AIS | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 19 | -8 | 10 | B B B B T B |
14 | Mjolby AI FF | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 30 | -14 | 10 | B B B B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển