Đối đầu Taby vs IFK Stocksund, 00h30 ngày 27/8
Kết quả Taby vs IFK Stocksund
Đối đầu Taby vs IFK Stocksund
Phong độ Taby gần đây
Phong độ IFK Stocksund gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Taby vs IFK Stocksund
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/8/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Taby vs IFK Stocksund trước đây
-
04/05/2024IFK Stocksund2 - 2Taby1 - 0D
-
12/08/2023Taby1 - 4IFK Stocksund0 - 3L
-
13/06/2023IFK Stocksund0 - 2Taby0 - 0W
-
16/03/2024Taby2 - 2IFK Stocksund1 - 0D
-
05/10/2019IFK Stocksund1 - 3Taby0 - 3W
-
15/06/2019Taby3 - 1IFK Stocksund1 - 1W
-
11/08/2018IFK Stocksund3 - 1Taby2 - 0L
-
21/04/2018Taby1 - 1IFK Stocksund0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Taby vs IFK Stocksund
- Thống kê lịch sử đối đầu Taby vs IFK Stocksund: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taby vs IFK Stocksund: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Taby vs IFK Stocksund: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taby (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Taby (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Taby thắng
Bại: là số trận Taby thua
Thắng: là số trận Taby thắng
Bại: là số trận Taby thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Taby và IFK Stocksund trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC | 19 | 16 | 3 | 0 | 49 | 17 | 32 | 51 | T T T T T T |
2 | Assyriska United IK | 19 | 14 | 2 | 3 | 50 | 19 | 31 | 44 | B T T T B T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 19 | 12 | 3 | 4 | 42 | 19 | 23 | 39 | T B T T B T |
4 | Hammarby TFF | 19 | 9 | 4 | 6 | 33 | 17 | 16 | 31 | B H T B B T |
5 | Karlbergs BK | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 30 | 2 | 31 | T T T T T T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 19 | 9 | 2 | 8 | 31 | 24 | 7 | 29 | T T T T B B |
7 | Sollentuna United | 19 | 7 | 6 | 6 | 29 | 36 | -7 | 27 | H B T T T T |
8 | Orebro Syrianska IF | 19 | 7 | 5 | 7 | 30 | 30 | 0 | 26 | B H B T T B |
9 | Assyriska | 19 | 7 | 4 | 8 | 32 | 37 | -5 | 25 | H B B B T B |
10 | Vasalunds IF | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 20 | 0 | 23 | B H B B B T |
11 | IFK Stocksund | 18 | 6 | 4 | 8 | 36 | 36 | 0 | 22 | H T T H B T |
12 | AFC Eskilstuna | 19 | 4 | 7 | 8 | 31 | 35 | -4 | 19 | B T B B T B |
13 | FBK Karlstad | 19 | 4 | 4 | 11 | 27 | 39 | -12 | 16 | B H H T B B |
14 | Pitea IF | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 45 | -28 | 16 | T B B B T B |
15 | Friska Viljor FC | 19 | 4 | 2 | 13 | 26 | 56 | -30 | 14 | T B B B B B |
16 | Taby | 18 | 2 | 3 | 13 | 20 | 45 | -25 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển