Đối đầu Malmo FF vs IFK Varnamo, 21h30 ngày 06/10
Kết quả Malmo FF vs IFK Varnamo
Đối đầu Malmo FF vs IFK Varnamo
Phong độ Malmo FF gần đây
Phong độ IFK Varnamo gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Malmo FF vs IFK Varnamo
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malmo FF vs IFK Varnamo trước đây
-
16/04/2024IFK Varnamo0 - 4Malmo FF0 - 2W
-
01/08/2023Malmo FF3 - 1IFK Varnamo1 - 1W
-
10/06/2023IFK Varnamo1 - 3Malmo FF1 - 1W
-
09/10/2022Malmo FF0 - 0IFK Varnamo0 - 0D
-
22/04/2022IFK Varnamo0 - 0Malmo FF0 - 0D
-
05/03/2022Malmo FF2 - 0IFK Varnamo2 - 0W
-
10/11/2019IFK Varnamo0 - 2Malmo FF0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Malmo FF vs IFK Varnamo
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs IFK Varnamo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs IFK Varnamo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 5 | 3 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs IFK Varnamo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malmo FF (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Malmo FF (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malmo FF thắng
Bại: là số trận Malmo FF thua
Thắng: là số trận Malmo FF thắng
Bại: là số trận Malmo FF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malmo FF và IFK Varnamo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 25 | 17 | 5 | 3 | 59 | 19 | 40 | 56 | H T H H T T |
2 | Hammarby | 26 | 14 | 5 | 7 | 41 | 22 | 19 | 47 | T H H T B T |
3 | Djurgardens | 25 | 14 | 4 | 7 | 39 | 29 | 10 | 46 | B H T B T H |
4 | AIK Solna | 25 | 14 | 3 | 8 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T H T T T |
5 | Mjallby AIF | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 42 | T H H H B T |
6 | Elfsborg | 25 | 12 | 5 | 8 | 48 | 35 | 13 | 41 | T H T H H T |
7 | GAIS | 26 | 12 | 4 | 10 | 31 | 31 | 0 | 40 | H T H T B B |
8 | IK Sirius FK | 25 | 11 | 4 | 10 | 40 | 36 | 4 | 37 | B T T B B T |
9 | Hacken | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 46 | 2 | 36 | H H B B B T |
10 | Brommapojkarna | 26 | 8 | 9 | 9 | 43 | 47 | -4 | 33 | H B H B T T |
11 | IFK Goteborg | 25 | 6 | 9 | 10 | 28 | 37 | -9 | 27 | B B H H H T |
12 | IFK Norrkoping FK | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 50 | -19 | 27 | B H H H H B |
13 | IFK Varnamo | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B B T H H |
14 | Halmstads | 26 | 7 | 3 | 16 | 26 | 44 | -18 | 24 | B B H H H B |
15 | Kalmar | 25 | 6 | 4 | 15 | 33 | 52 | -19 | 22 | H H T B H B |
16 | Vasteras SK FK | 26 | 5 | 4 | 17 | 23 | 39 | -16 | 19 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển