Đối đầu Osters IF vs IK Brage, 20h00 ngày 04/8
Kết quả Osters IF vs IK Brage
Đối đầu Osters IF vs IK Brage
Phong độ Osters IF gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Osters IF vs IK Brage
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osters IF vs IK Brage trước đây
-
01/06/2024IK Brage1 - 0Osters IF0 - 0L
-
29/10/2023Osters IF1 - 0IK Brage1 - 0W
-
23/07/2023IK Brage1 - 2Osters IF1 - 1W
-
21/08/2022IK Brage0 - 3Osters IF0 - 2W
-
10/04/2022Osters IF1 - 2IK Brage0 - 1L
-
05/10/2021IK Brage2 - 2Osters IF2 - 2D
-
23/05/2021Osters IF1 - 2IK Brage0 - 1L
-
26/09/2020IK Brage1 - 2Osters IF0 - 2W
-
15/08/2020Osters IF4 - 2IK Brage1 - 1W
-
11/08/2019IK Brage5 - 1Osters IF1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Osters IF vs IK Brage
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs IK Brage: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs IK Brage: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs IK Brage: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osters IF (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Osters IF (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osters IF thắng
Bại: là số trận Osters IF thua
Thắng: là số trận Osters IF thắng
Bại: là số trận Osters IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osters IF và IK Brage trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 16 | 10 | 4 | 2 | 29 | 16 | 13 | 34 | T T T T H B |
2 | Degerfors IF | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T H T B T H |
3 | Osters IF | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 14 | 14 | 29 | B H T T T B |
4 | Helsingborg | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T T B T T T |
5 | IK Brage | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 13 | 7 | 25 | T B T H B T |
6 | Utsiktens BK | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B T T B |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 22 | 21 | 1 | 24 | T T T B B B |
8 | Ostersunds FK | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 25 | -5 | 22 | H T B T T B |
9 | Orebro | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 21 | -1 | 20 | B H T H B T |
10 | Trelleborgs FF | 16 | 5 | 5 | 6 | 17 | 21 | -4 | 20 | B T H B H B |
11 | Gefle IF | 16 | 4 | 6 | 6 | 26 | 27 | -1 | 18 | B B B H H T |
12 | IK Oddevold | 17 | 4 | 6 | 7 | 19 | 28 | -9 | 18 | B H T B B H |
13 | Skovde AIK | 16 | 5 | 3 | 8 | 10 | 21 | -11 | 18 | H B B B T B |
14 | Orgryte | 16 | 4 | 5 | 7 | 24 | 25 | -1 | 17 | T H B T H T |
15 | Varbergs BoIS FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | H T T B H B |
16 | GIF Sundsvall | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 28 | -14 | 15 | H B B B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển