Đối đầu IK Brage vs Trelleborgs FF, 20h00 ngày 19/10
Kết quả IK Brage vs Trelleborgs FF
Đối đầu IK Brage vs Trelleborgs FF
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: IK Brage vs Trelleborgs FF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Brage vs Trelleborgs FF trước đây
-
18/06/2024Trelleborgs FF1 - 0IK Brage0 - 0L
-
16/09/2023IK Brage1 - 1Trelleborgs FF0 - 0D
-
06/06/2023Trelleborgs FF1 - 0IK Brage1 - 0L
-
18/09/2022IK Brage1 - 2Trelleborgs FF1 - 2L
-
30/04/2022Trelleborgs FF2 - 2IK Brage0 - 0D
-
11/09/2021Trelleborgs FF3 - 1IK Brage1 - 0L
-
24/07/2021IK Brage0 - 1Trelleborgs FF0 - 1L
-
12/09/2020Trelleborgs FF0 - 1IK Brage0 - 1W
-
04/08/2020IK Brage3 - 0Trelleborgs FF3 - 0W
-
06/10/2019Trelleborgs FF2 - 2IK Brage0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu IK Brage vs Trelleborgs FF
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Trelleborgs FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Trelleborgs FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Trelleborgs FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Brage (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
IK Brage (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Brage và Trelleborgs FF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 26 | 15 | 8 | 3 | 47 | 23 | 24 | 53 | T T T T T T |
2 | Osters IF | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 24 | 20 | 45 | H H T T T H |
3 | Landskrona BoIS | 26 | 13 | 6 | 7 | 41 | 28 | 13 | 45 | T H B B B T |
4 | Helsingborg | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 27 | 8 | 43 | B B H T T B |
5 | Sandvikens IF | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 31 | 12 | 42 | H H B B T T |
6 | IK Brage | 26 | 10 | 7 | 9 | 28 | 23 | 5 | 37 | B H H T B B |
7 | Trelleborgs FF | 26 | 10 | 6 | 10 | 29 | 36 | -7 | 36 | T T B H B T |
8 | Orgryte | 26 | 9 | 7 | 10 | 41 | 38 | 3 | 34 | T T T H H B |
9 | Utsiktens BK | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H B H H B T |
10 | Orebro | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 31 | 0 | 32 | H B T H T H |
11 | IK Oddevold | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 40 | -11 | 31 | B T H H T H |
12 | Varbergs BoIS FC | 26 | 7 | 8 | 11 | 39 | 40 | -1 | 29 | H B H B H H |
13 | Ostersunds FK | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 28 | B T B H B B |
14 | Gefle IF | 26 | 7 | 7 | 12 | 34 | 49 | -15 | 28 | T B B H B T |
15 | GIF Sundsvall | 26 | 7 | 6 | 13 | 22 | 36 | -14 | 27 | H H T B T B |
16 | Skovde AIK | 26 | 5 | 7 | 14 | 19 | 42 | -23 | 22 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển