Đối đầu Trelleborgs FF vs IK Brage, 00h00 ngày 18/6
Kết quả Trelleborgs FF vs IK Brage
Nhận định Trelleborgs FF vs IK Brage, 0h00 ngày 18/6
Đối đầu Trelleborgs FF vs IK Brage
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Trelleborgs FF vs IK Brage
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs IK Brage trước đây
-
16/09/2023IK Brage1 - 1Trelleborgs FF0 - 0D
-
06/06/2023Trelleborgs FF1 - 0IK Brage1 - 0W
-
18/09/2022IK Brage1 - 2Trelleborgs FF1 - 2W
-
30/04/2022Trelleborgs FF2 - 2IK Brage0 - 0D
-
11/09/2021Trelleborgs FF3 - 1IK Brage1 - 0W
-
24/07/2021IK Brage0 - 1Trelleborgs FF0 - 1W
-
12/09/2020Trelleborgs FF0 - 1IK Brage0 - 1L
-
04/08/2020IK Brage3 - 0Trelleborgs FF3 - 0L
-
06/10/2019Trelleborgs FF2 - 2IK Brage0 - 0D
-
15/06/2019IK Brage2 - 0Trelleborgs FF1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Trelleborgs FF vs IK Brage
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs IK Brage: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs IK Brage: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs IK Brage: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trelleborgs FF (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Trelleborgs FF (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trelleborgs FF thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF thua
Thắng: là số trận Trelleborgs FF thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trelleborgs FF và IK Brage trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 27 | T H B T T T |
2 | Degerfors IF | 12 | 6 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 22 | B T T H T T |
3 | Sandvikens IF | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 21 | H T H T T T |
4 | Osters IF | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 10 | 6 | 20 | T H T T B H |
5 | Utsiktens BK | 12 | 5 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 19 | H H T T B B |
6 | IK Brage | 11 | 5 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 18 | T T H B B T |
7 | Helsingborg | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | H H B B T T |
8 | Trelleborgs FF | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 12 | -1 | 15 | T H H T T B |
9 | Skovde AIK | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 15 | B T T B H B |
10 | Gefle IF | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 19 | -2 | 13 | T T B T B B |
11 | Ostersunds FK | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 | B B T T B H |
12 | IK Oddevold | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 16 | -5 | 13 | B H B B H B |
13 | Orebro | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 16 | -4 | 12 | T H B B H B |
14 | Varbergs BoIS FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B T H H T |
15 | Orgryte | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 10 | T B B B T H |
16 | GIF Sundsvall | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển