Đối đầu Umea IK Nữ vs Jitex DFF Nữ, 18h00 ngày 28/9
Kết quả Umea IK Nữ vs Jitex DFF Nữ
Đối đầu Umea IK Nữ vs Jitex DFF Nữ
Phong độ Umea IK Nữ gần đây
Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Umea IK Nữ vs Jitex DFF Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Jitex DFF Nữ trước đây
-
29/06/2024Jitex DFF (W)2 - 3Umea IK (W)1 - 0W
-
02/09/2023Umea IK (W)1 - 2Jitex DFF (W)1 - 1L
-
06/05/2023Jitex DFF (W)3 - 0Umea IK (W)1 - 0L
-
16/10/2021Jitex DFF (W)0 - 2Umea IK (W)0 - 2W
-
01/05/2021Umea IK (W)5 - 0Jitex DFF (W)3 - 0W
-
13/05/2015Jitex DFF (W)0 - 2Umea IK (W)0 - 2W
-
19/10/2014Umea IK (W)6 - 0Jitex DFF (W)2 - 0W
-
13/04/2014Jitex DFF (W)0 - 1Umea IK (W)0 - 0W
-
15/08/2013Umea IK (W)1 - 3Jitex DFF (W)1 - 0L
-
07/06/2013Jitex DFF (W)2 - 1Umea IK (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Umea IK Nữ vs Jitex DFF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Jitex DFF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Jitex DFF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 5 | 3 | 0 | 2 |
VĐQG Thụy Điển nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea IK Nữ vs Jitex DFF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umea IK Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Umea IK Nữ (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umea IK Nữ thắng
Bại: là số trận Umea IK Nữ thua
Thắng: là số trận Umea IK Nữ thắng
Bại: là số trận Umea IK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umea IK Nữ và Jitex DFF Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 61 | 14 | 47 | 51 | T T H B T T |
2 | Malmo (W) | 20 | 16 | 2 | 2 | 54 | 17 | 37 | 50 | T T T T T T |
3 | Umea IK (W) | 20 | 13 | 2 | 5 | 43 | 26 | 17 | 41 | B B H T B H |
4 | IK Uppsala (W) | 20 | 11 | 0 | 9 | 32 | 23 | 9 | 33 | T T B T T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 34 | 30 | 4 | 32 | B B T T T T |
6 | Mallbackens IF (W) | 20 | 9 | 3 | 8 | 28 | 26 | 2 | 30 | B T H B B T |
7 | Gamla Upsala SK (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 33 | 30 | 3 | 29 | B T H T B T |
8 | Sunnana SK (W) | 20 | 9 | 2 | 9 | 28 | 28 | 0 | 29 | T B T H T B |
9 | Orebro Soder (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 36 | -11 | 22 | T B T B H H |
10 | Eskilstuna United (W) | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 31 | -6 | 21 | B B B B H B |
11 | Jitex DFF (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 33 | 45 | -12 | 18 | B T H T B B |
12 | Lidkopings FK (W) | 20 | 5 | 2 | 13 | 24 | 55 | -31 | 17 | T B B B B B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 37 | -25 | 15 | B B B H B B |
14 | IFK Kalmar (W) | 20 | 3 | 4 | 13 | 17 | 51 | -34 | 13 | T T H B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển