Đối đầu Ljungskile vs Jonkopings Sodra IF, 21h00 ngày 19/5
Kết quả Ljungskile vs Jonkopings Sodra IF
Đối đầu Ljungskile vs Jonkopings Sodra IF
Phong độ Ljungskile gần đây
Phong độ Jonkopings Sodra IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Ljungskile vs Jonkopings Sodra IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ljungskile vs Jonkopings Sodra IF trước đây
-
21/11/2020Ljungskile0 - 1Jonkopings Sodra IF0 - 1L
-
24/06/2020Jonkopings Sodra IF2 - 1Ljungskile0 - 1L
-
22/07/2015Ljungskile1 - 2Jonkopings Sodra IF0 - 2L
-
13/05/2015Jonkopings Sodra IF3 - 2Ljungskile2 - 1L
-
09/08/2014Jonkopings Sodra IF1 - 1Ljungskile0 - 0D
-
27/04/2014Ljungskile3 - 2Jonkopings Sodra IF1 - 0W
-
13/09/2013Jonkopings Sodra IF0 - 1Ljungskile0 - 0W
-
19/05/2013Ljungskile1 - 0Jonkopings Sodra IF0 - 0W
-
04/08/2012Ljungskile1 - 0Jonkopings Sodra IF1 - 0W
-
17/04/2012Jonkopings Sodra IF4 - 1Ljungskile1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ljungskile vs Jonkopings Sodra IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Ljungskile vs Jonkopings Sodra IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ljungskile vs Jonkopings Sodra IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ljungskile vs Jonkopings Sodra IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ljungskile (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ljungskile (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ljungskile thắng
Bại: là số trận Ljungskile thua
Thắng: là số trận Ljungskile thắng
Bại: là số trận Ljungskile thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ljungskile và Jonkopings Sodra IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 8 | 7 | 1 | 0 | 27 | 8 | 19 | 22 | T T T T T T |
2 | Umea FC | 8 | 7 | 1 | 0 | 22 | 10 | 12 | 22 | T H T T T T |
3 | Hammarby TFF | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 7 | 11 | 17 | H T T T B T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 11 | 7 | 14 | T T B B H T |
5 | Assyriska | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 17 | -1 | 14 | B H T T T B |
6 | Vasalunds IF | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 5 | 5 | 13 | T H B T T B |
7 | IF Karlstad Fotboll | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 13 | B T B T B T |
8 | Orebro Syrianska IF | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 13 | 0 | 12 | H H B B T T |
9 | Sollentuna United | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 15 | -3 | 12 | B H T H T T |
10 | Karlbergs BK | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 8 | B H T H B B |
11 | IFK Stocksund | 9 | 2 | 2 | 5 | 18 | 20 | -2 | 8 | H B H B T B |
12 | AFC Eskilstuna | 8 | 1 | 4 | 3 | 11 | 14 | -3 | 7 | B H H B H T |
13 | FBK Karlstad | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 7 | H B B B B B |
14 | Taby | 9 | 1 | 3 | 5 | 12 | 23 | -11 | 6 | H B H B B B |
15 | Friska Viljor FC | 8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 23 | -12 | 6 | B B B T B T |
16 | Pitea IF | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 16 | -9 | 5 | T H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển